Câu 1:
Câu hỏi: He said that he ...................... enter the examination room because he was late.
Đáp án: B. couldn’t
Giải thích:
"Couldn’t" dùng để diễn tả việc không thể làm gì trong quá khứ.
Ở đây, vì anh ấy bị muộn nên không thể vào phòng thi, phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 2:
Câu hỏi: “...................... taking me downtown on your way to work this morning?”
“Not at all.”*
Đáp án: D. Would you mind
Giải thích:
"Would you mind" là cách lịch sự để yêu cầu ai đó làm gì.
Câu trả lời "Not at all" (Không phiền đâu) phù hợp với yêu cầu lịch sự này.
Câu 3:
Câu hỏi: You haven’t eaten anything since yesterday afternoon. You .................. be really hungry!
Đáp án: A. must
Giải thích:
"Must" diễn tả suy đoán chắc chắn dựa trên tình huống thực tế.
Vì không ăn gì từ chiều hôm qua, chắc chắn bạn rất đói, nên "must" là lựa chọn đúng.
Câu 4:
Câu hỏi: “Why are you so late?” - “I .................. take my aunt to the airport. The traffic was terrible!”
Đáp án: C. had to
Giải thích:
"Had to" diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ.
Ở đây, bạn phải đưa dì đến sân bay, điều này giải thích lý do bạn đến muộn.
Tóm lại, đáp án là:
B
D
A
C