7. It's not a problem for the contestants to work under C. pressure.
Dịch: Không có vấn đề gì khi các thí sinh làm việc dưới áp lực.
8. Mike felt stressed, so he watched a comedy on YouTube.
Dịch: Mike cảm thấy căng thẳng, vì vậy anh ấy đã xem một bộ phim hài trên YouTube.
9. Stay away from him. He is a big D. bully.
Dịch: Tránh xa cậu ta. Cậu ta là một kẻ bắt nạt.
10. I started playing chess two months ago, and I can C. win better now than before.
Dịch: Tôi bắt đầu chơi cờ vua hai tháng trước, và giờ tôi có thể thắng tốt hơn trước đây.
11. To meet her parents' C. expectations, she spends five hours practising the piano every day.
Dịch: Để đáp ứng kỳ vọng của bố mẹ, cô ấy dành năm giờ mỗi ngày để luyện đàn piano.
12. Tom has a busy and active life. He does well at school and A. participates in many clubs like basketball and chess club.
Dịch: Tom có một cuộc sống bận rộn và năng động. Cậu ấy học giỏi ở trường và tham gia nhiều câu lạc bộ như bóng rổ và cờ vua.
13. Mai dislikes B. uploading her pictures to Facebook. She prefers not to show them to others.
Dịch: Mai không thích tải ảnh của mình lên Facebook. Cô ấy thích không chia sẻ chúng với người khác.
14. Social media websites help teenagers find and discuss information much faster, but it can be bad if it is overused.
Dịch: Các trang mạng xã hội giúp thanh thiếu niên tìm kiếm và thảo luận thông tin nhanh hơn nhiều, nhưng nó có thể gây hại nếu bị lạm dụng.
15. Tom decided to participate in a chess club, because he loves playing chess.
Dịch: Tom quyết định tham gia câu lạc bộ cờ vua vì cậu ấy yêu thích chơi cờ.
16. Teenagers need encouragement from their parents, but not all parents are willing to encourage their children.
Dịch: Thanh thiếu niên cần sự động viên từ cha mẹ, nhưng không phải cha mẹ nào cũng sẵn sàng khuyến khích con cái.
17. Many girls worry about their appearance, so they often look at themselves in a mirror.
Dịch: Nhiều cô gái lo lắng về ngoại hình của mình, vì vậy họ thường soi mình trong gương.
18. Social media help teens connect with others; however, they also cause teens to feel lonely.
Dịch: Mạng xã hội giúp thanh thiếu niên kết nối với người khác; tuy nhiên, nó cũng khiến họ cảm thấy cô đơn.
19. They spend a lot of time surfing the net; therefore, they have little time to read books.
Dịch: Họ dành rất nhiều thời gian lướt mạng; vì vậy, họ có ít thời gian để đọc sách.