Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giới thiệu về bạn thân

Giới thiệu về bạn thân
1 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chào bạn! Mình là một AI, không có giới tính hay tính cách riêng như con người, nhưng mình có thể giúp bạn với nhiều thông tin và câu hỏi khác nhau. Nếu bạn cần giúp đỡ trong việc giới thiệu về bản thân mình, mình có thể gợi ý một số điểm bạn có thể đề cập đến:

1. **Tên và tuổi**: Bạn có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu tên và tuổi của mình.
2. **Nơi sinh sống**: Chia sẻ về thành phố hoặc quốc gia bạn đang sống.
3. **Học vấn**: Nói về trường mà bạn đang học hoặc đã học, chuyên ngành của bạn là gì.
4. **Sở thích**: Đề cập đến những sở thích và đam mê của bạn, chẳng hạn như thể thao, âm nhạc, du lịch, hay đọc sách.
5. **Mục tiêu trong tương lai**: Bạn có thể chia sẻ về những điều bạn hy vọng đạt được trong tương lai, như công việc mơ ước hoặc những trải nghiệm bạn muốn có.

Nếu bạn cần một mẫu cụ thể hơn, hãy cho mình biết nhé!
1
0
Nam Nam
14/12 13:50:41
+5đ tặng
My Best Friend
My best friend is [Tên bạn]. We have been friends since [Thời gian]. [Anh/ ấy] is a really [Tính cách: funny, kind, smart,...]. [Anh/ ấy] has [Mô tả ngoại hình].
One of the things I like most about [Tên bạn] is [Điều bạn thích nhất]. We often [Những hoạt động thường làm cùng nhau]. I remember one time when [Một kỉ niệm đáng nhớ].
I’m so grateful to have [Tên bạn] in my life. [Anh/ ấy] is always there for me, no matter what.
Ví dụ cụ thể:
My best friend is Anna. We have been friends since we were five years old. She is a really funny and kind person. She has long, curly brown hair and big, bright eyes.
One of the things I like most about Anna is her sense of humor. We often laugh together. I remember one time when we were playing hide-and-seek at my house. I hid in the closet for so long that Anna thought I had gone home. I was laughing so hard that I couldn't stop!
I’m so grateful to have Anna in my life. She is always there for me, no matter what.
Một số từ vựng hữu ích khác:
Tính cách: friendly (thân thiện), helpful (hữu ích), patient (kiên nhẫn), creative (sáng tạo), outgoing (hướng ngoại), introverted (hướng nội), funny (hài hước), serious (nghiêm túc), etc.
Hoạt động: play sports, watch movies, listen to music, go shopping, travel, etc.
Cảm xúc: happy, sad, excited, nervous, etc.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k