Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

5 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for each question:

1. **My backpack is more… than your backpack.**
- **C. modern**

2. **To get to the museum,…the third turning…the left.**
- **A. take...in**

3. **How many photos are there? - There…only one.**
- **B. have**

4. **Daisy is…to take the test. She is a very good student.**
- **B. confident**

5. **Lee and Nick…a party with their friends at present.**
- **C. are having**

6. **There’re some amusement parks…our neighborhood.**
- **B. in**

7. **David is…than anyone else in my class.**
- **A. clever**

8. **Bob: "Mike, 'Have a picnic this weekend?'" - Mike: "Good idea!"**
- **C. can**

9. **Can you please tell me…to get to the cinema?**
- **A. where**

10. **You…drawings are…teacher's.**
- **C. nicer than**

11. **I…to live far from the market and the supermarket.**
- **C. convenient**

Feel free to ask if you need any explanations or further assistance!
0
0
Ko
14/12 20:35:15
+5đ tặng

I. Pronunciation:

  1. A. stations: Âm /eɪ/ khác với các âm còn lại.
  2. D. break: Âm /eɪ/ khác với các âm còn lại.
  3. C. calm: Âm /ɑː/ khác với các âm còn lại.
  4. D. volleyball: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.
  5. C. lunch: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, khác với các từ còn lại.
  6. B. center: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.
  7. A. listen: Âm /ɪ/ khác với các âm còn lại.
  8. C. dislike: Âm /ɪ/ khác với các âm còn lại.
  9. B. historic: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.
  10. D. remember: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.

II. Choose the best answer:

  1. A. better: So sánh hơn của "good".
  2. C. take...on: Cụm từ "take the third turning on the left" có nghĩa là "rẽ trái ở ngã rẽ thứ ba".
  3. C. is: "There is" dùng để nói về số ít.
  4. B. confident: Tự tin để làm bài kiểm tra.
  5. A. are having: Hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
  6. A. in: "In our neighborhood" có nghĩa là "trong khu phố của chúng tôi".
  7. A. cleverer: So sánh hơn của "clever".
  8. D. shall: Dùng để đưa ra gợi ý hoặc đề nghị.
  9. B. how: Hỏi về cách thức.
  10. C. nicer than: So sánh hơn của "nice".
  11. B. inconvenient: Sống xa chợ và siêu thị thì bất tiện.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
bảo hân
14/12 20:36:18
+4đ tặng
  1. B. books (The "oo" sound in "books" is different from the others.)
  2. B. peaceful (The "ea" in "peaceful" is different from the other options.)
  3. C. calm (The "a" in "calm" is different from the other options.)
  4. B. someone (The "o" sound in "someone" is different from the others.)
  5. C. lunch (The "u" in "lunch" is different from the others.)
  6. B. center (The "e" sound in "center" is different from the others.)
  7. A. listen (The "i" sound in "listen" is different from the other options.)
  8. B. active (The "a" in "active" is different from the others.)
  9. B. historic (The "i" sound in "historic" is different from the others.)
  10. C. cathedral (The "a" in "cathedral" is different from the others.)

Choose the Best Answer
  1. C. modern
    (The comparison is between two backpacks, so "more modern" is appropriate.)

  2. A. take...in
    (This is the correct phrasal verb for giving directions: "take the third turning in.")

  3. C. is
    (There is only one photo, so "is" is the correct form.)

  4. B. confident
    (Since Daisy is good at taking the test, "confident" fits best.)

  5. A. are having
    (The present continuous tense is used because Lee and Nick are currently having a party.)

  6. B. in
    (Amusement parks are located in a neighborhood.)

  7. A. cleverer
    (This is a comparative form, as we are comparing David to others.)

  8. D. shall
    ("Shall" is used for suggestions and offers in this context.)

  9. B. how
    (We use "how" when asking for directions.)

  10. C. nicer than
    (The comparison is between Sue's drawings and her teacher's, so "nicer than" is correct.)

  11. B. inconvenient
    (Living far from the market and supermarket is inconvenient.)

1
0
Ancolie
14/12 20:37:21
+3đ tặng

I. Pronunciation:

  1. A. stations
  2. D. break 
  3. C. calm 
  4. D. volleyball
  5. C. lunch
  6. B. center
  7. A. listen
  8. C. dislike
  9. B. historic
  10. D. remember

II. Choose the best answer:

  1. A. better
  2. C. take...on
  3. C. is
  4. B. confident
  5. A. are havingtại.
  6. A. in
  7. A. cleverer
  8. D. shall
  9. B. how
  10. C. nicer than
  11. B. inconvenient
1
0
Trúc Nguyễn
14/12 20:37:29
+2đ tặng
A
D
A
D
C
D
B
C
A
A
C
C
C
B
A
B
A
D
B
C
B.
 
0
0
+1đ tặng

I. Pronunciation:

  1. A. stations: Âm /eɪ/ khác với các âm còn lại.
  2. D. break: Âm /eɪ/ khác với các âm còn lại.
  3. C. calm: Âm /ɑː/ khác với các âm còn lại.
  4. D. volleyball: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.
  5. C. lunch: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, khác với các từ còn lại.
  6. B. center: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.
  7. A. listen: Âm /ɪ/ khác với các âm còn lại.
  8. C. dislike: Âm /ɪ/ khác với các âm còn lại.
  9. B. historic: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.
  10. D. remember: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại.

II. Choose the best answer:

  1. A. better: So sánh hơn của "good".
  2. C. take...on: Cụm từ "take the third turning on the left" có nghĩa là "rẽ trái ở ngã rẽ thứ ba".
  3. C. is: "There is" dùng để nói về số ít.
  4. B. confident: Tự tin để làm bài kiểm tra.
  5. A. are having: Hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
  6. A. in: "In our neighborhood" có nghĩa là "trong khu phố của chúng tôi".
  7. A. cleverer: So sánh hơn của "clever".
  8. D. shall: Dùng để đưa ra gợi ý hoặc đề nghị.
  9. B. how: Hỏi về cách thức.
  10. C. nicer than: So sánh hơn của "nice".
  11. B. inconvenient: Sống xa chợ và siêu thị thì bất tiện.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k