Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sarah ______ a delicious chocolate cake for her brother's birthday

----- Nội dung ảnh -----
**ÔN TẬP HỌC KỲ**

1. Sarah ______ a delicious chocolate cake for her brother's birthday.
A. make
B. makes
C. made
D. making

2. Yesterday, David ______ in the community by serving food to the homeless.
A. volunteer
B. volunteers
C. volunteered
D. volunteering

3. Last weekend, Michael ______ a new soccer sticker to complete his collection.
A. collect
B. collecting
C. collected
D. collects

4. Jessica and her friends ______ a video game together after school.
A. play
B. plays
C. played
D. playing

5. John ______ to visit his grandmother because he had to finish his homework.
A. didn't go
B. doesn't go
C. isn’t going
D. don’t go

6. Let's ______ a cake for the school bake sale.
A. make
B. makes
C. made
D. making

7. How about ______ a soccer sticker to complete the album?
A. collect
B. collecting
C. collected
D. collects

8. Why don't you ______ at the soup kitchen this weekend?
A. volunteer
B. volunteered
C. volunteers
D. volunteering

9. Let's not ______ a video game until after we finish our homework.
A. play
B. playing
C. played
D. plays

10. What about a new board game to play together?
A. try
B. tried
C. trying
D. tries

11. How ______ rice do we need for the recipe?
A. much
B. many
C. some
D. any

12. How ______ tomatoes are in the basket?
A. much
B. many
C. some
D. a
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
The correct word to fill in the blank is "made." So the complete sentence would be:

"Sarah made a delicious chocolate cake for her brother's birthday."
0
0
Đặng Hải Đăng
3 giờ trước
+5đ tặng
  1. C. made
    (Past tense: "Sarah made a delicious chocolate cake for her brother's birthday.")

  2. C. volunteered
    (Past tense: "Yesterday, David volunteered in the community by serving food to the homeless.")

  3. C. collected
    (Past tense: "Last weekend, Michael collected a new soccer sticker to complete his collection.")

  4. C. played
    (Past tense: "Jessica and her friends played a video game together after school.")

  5. A. didn't go
    (Past tense negative: "John didn’t go to visit his grandmother because he had to finish his homework.")

  6. A. make
    (Base form: "Let's make a cake for the school bake sale.")

  7. B. collecting
    (Gerund: "How about collecting a soccer sticker to complete the album?")

  8. A. volunteer
    (Base form: "Why don't you volunteer at the soup kitchen this weekend?")

  9. A. play
    (Base form: "Let's not play a video game until after we finish our homework.")

  10. A. try
    (Base form: "What about try a new board game to play together?")

  11. A. much
    (Uncountable noun: "How much rice do we need for the recipe?")

  12. B. many
    (Countable noun: "How many tomatoes are in the basket?")


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Khải Nguyễn
3 giờ trước
+4đ tặng
  1. C. made

    (Sarah made a delicious chocolate cake for her brother's birthday. - Câu này ở thì quá khứ, nên động từ "make" phải chia thành "made".)

  2. C. volunteered

    (Yesterday, David volunteered in the community by serving food to the homeless. - Câu này nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên sử dụng động từ ở quá khứ "volunteered".)

  3. C. collected

    (Last weekend, Michael collected a new soccer sticker to complete his collection. - Hành động xảy ra trong quá khứ, nên dùng "collected".)

  4. C. played

    (Jessica and her friends played a video game together after school. - Câu này nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên dùng "played".)

  5. A. didn't go

    (John didn't go to visit his grandmother because he had to finish his homework. - Dùng "didn't go" vì đây là phủ định của động từ "go" ở quá khứ.)

  6. A. make

    (Let's make a cake for the school bake sale. - "Let's" luôn theo sau bởi động từ nguyên thể, không chia.)

  7. B. collecting

    (How about collecting a soccer sticker to complete the album? - "How about" theo sau bởi động từ ở dạng -ing.)

  8. A. volunteer

    (Why don't you volunteer at the soup kitchen this weekend? - "Why don't you" đi với động từ nguyên thể.)

  9. A. play

    (Let's not play a video game until after we finish our homework. - "Let's not" theo sau bởi động từ nguyên thể.)

  10. A. try

    (What about a new board game to try together? - "What about" theo sau động từ nguyên thể.)

  11. A. much

    (How much rice do we need for the recipe? - "Much" dùng với danh từ không đếm được, như "rice".)

  12. B. many

    (How many tomatoes are in the basket? - "Many" dùng với danh từ đếm được, như "tomatoes".)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×