Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cân bằng các phương trình phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron

----- Nội dung ảnh -----
Cần bálng các phương trình phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron.
a. KMnO₄ + HCl → MnCl₂ + KCl + Cl₂ + H₂O
b. P + H₂SO₄ → H₃PO₄ + SO₂ + H₂O
c. Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O
d. Cu + H₂SO₄ → CuSO₄ + SO₂ + H₂O
e. Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂S + H₂O
f. Al + HNO₃ → Al(NO₃)₃ + N₂ + H₂O
g. Zn + HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + H₃N + H₂O
h. Fe + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + SO₂ + H₂O
i. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂S + H₂O
j. Fe₃O₄ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂O
k. C₂H₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
l. FeSO₄ + KMnO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + H₂O
m. K₂Cr₂O₇ + FeSO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + Cr₂(SO₄)₃ + H₂O
0 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
3
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để cân bằng các phương trình phản ứng oxi hóa - khử bằng phương pháp thăng bằng electron, ta sẽ thực hiện các bước cụ thể cho từng phản ứng. Dưới đây là cách cân bằng cho từng phản ứng trong danh sách:

### a. KMnO₄ + HCl → MnCl₂ + KCl + Cl₂ + H₂O
1. **Phân tích**: Mn từ +7 (KMnO₄) về +2 (MnCl₂) - khử; Cl từ -1 (HCl) về 0 (Cl₂) - oxi hóa.
2. **Cân bằng**:
- Làm số electron chuyển giao bằng nhau và cân bằng các nguyên tố phi kim.

### b. P + H₂SO₄ → H₃PO₄ + SO₂ + H₂O
1. Nguyên tử P tăng số oxi hóa từ 0 lên +5.
2. H₂SO₄ bị khử từ +6 về +4.

### c. Cu + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O
1. Cu (0) → Cu²⁺; N trong HNO₃ từ +5 (N) về +2 (NO).
2. Cân bằng số electron.

### d. Cu + H₂SO₄ → CuSO₄ + SO₂ + H₂O
1. Cu (0) → Cu²⁺; S trong H₂SO₄ từ +6 về +4.

### e. Mg + H₂SO₄ → MgSO₄ + H₂ + H₂O
1. Mg (0) → Mg²⁺; H⁺ (được giảm xuống H₂).

### f. Al + H₂SO₄ → Al(NO₃)₃ + H₂O
1. Al (0) → Al³⁺; S trong H₂SO₄ giảm xuống.

### g. Zn + HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + NH₄NO₃ + H₂O
1. Zn (0) → Zn²⁺; N thay đổi số oxi hóa từ +5 đến -3.

### h. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂ + H₂O
1. Zn (0) → Zn²⁺; H⁺ được khử.

### i. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂O
1. Tương tự như trên.

### j. Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂O
1. Fe (0) → Fe³⁺; N trong HNO₃ giảm số oxi hóa.

### k. Cl⁻ + KCl → KCl + KClO₃ + H₂O
1. Phân tích số oxi hóa cho Cl trong KCl và KClO₃.

### l. FeSO₄ + KMnO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + MnSO₄ + H₂O
1. Cần cân bằng các nguyên tố Fe và Mn.

### m. Zn + H₂SO₄ → ZnSO₄ + H₂ + H₂O
1. Zn (0) thành Zn²⁺;.

### n. K₂Cr₂O₇ + FeSO₄ → K₂SO₄ + Fe₂(SO₄)₃ + Cr₂(SO₄)₃ + H₂O
1. Cân bằng các nguyên tố Cr và Fe lần lượt từ các số oxi hóa của chúng.

Để cân bằng chi tiết hơn, ta cần viết số electron và các phương trình ion đi kèm cho từng bước. Từng phương trình sẽ yêu cầu xác định số electron trao đổi phù hợp với mỗi nguyên tố và thêm các gốc axit khi cần.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×