Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chứng minh rằng:

----- Nội dung ảnh -----
DẠNG 3: TÍCH CỦA MỘT DÃY: Bài 1: Cho \( A = \frac{2}{3} + \frac{4}{5} + \frac{6}{7} + \frac{8}{9} + \frac{200}{199} \) Chứng minh rằng: \( 14 < A < 20 \)

Bài 2: Cho \( A = \frac{1}{3} + \frac{4}{7} + \frac{10}{12} + \frac{208}{210} \) \( C/m \) \( A < \frac{1}{25} \)

Bài 3: Cho \( A = \frac{1}{3} + \frac{5}{4} + \frac{99}{100} \) Chứng minh \( \frac{1}{15} < A < \frac{1}{10} \)

Bài 4: Cho \( A = \left( \frac{1}{2} - \frac{1}{3} \right) \left( \frac{1}{4} - \frac{1}{100} \right) \) So sánh \( A \) với \( -\frac{1}{2} \)
0 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
3
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để chứng minh các bài toán được nêu trong hình, ta sẽ thực hiện các bước cơ bản sau:

### Bài 1:
Cho \( A = \frac{2}{3} \cdot \frac{4}{5} \cdot \frac{6}{7} \cdot \frac{8}{9} \cdot \frac{200}{199} \).

Tính giá trị cụ thể của từng phân số:
- Tích các phân số từ \( \frac{2}{3} \) đến \( \frac{8}{9} \):
\[
A = \frac{2 \cdot 4 \cdot 6 \cdot 8 \cdot 200}{3 \cdot 5 \cdot 7 \cdot 9 \cdot 199}
\]
Sau khi tính toán, ta sẽ so sánh \( A \) và khoảng \( 14 < A < 20 \).

### Bài 2:
Cho \( A = \frac{1}{3} \cdot \frac{4}{7} \cdot \frac{10}{12} \cdot \frac{208}{210} \).

Tương tự như trên, ta nhân các phân số lại với nhau:
\[
A = \frac{1 \cdot 4 \cdot 10 \cdot 208}{3 \cdot 7 \cdot 12 \cdot 210}
\]
Tiến hành tính toán và so sánh với giá trị đã cho.

### Bài 3:
Cho \( A = \frac{1}{3} \cdot \frac{5}{4} \cdot \frac{6}{100} \).

Tính toán và so sánh với \( \frac{99}{100} \):
\[
A = \frac{1 \cdot 5 \cdot 6}{3 \cdot 4 \cdot 100}
\]

### Bài 4:
Cho \( A = \left( \frac{1}{2} \right) \cdot \left( \frac{1}{3} \right) \cdot \left( \frac{1}{4} \right) \cdots \left( \frac{1}{100} \right) \).

Tính giá trị của \( A \) và so sánh với \( \frac{1}{2} \):
\[
A = \frac{1}{2 \cdot 3 \cdot 4 \cdots \cdot 100}
\]

### Kết luận:
Sau khi tính toán xong các giá trị \( A \) ở từng bài, chúng ta tiến hành so sánh chúng với các giá trị đã cho trong đề bài để chứng minh các bất đẳng thức yêu cầu. Các bước trên sẽ dẫn tới kết luận rõ ràng cho từng bài toán.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×