5. Al + HCl ----> ? + ?
Phản ứng: Nhôm (Al) tác dụng với axit clohidric (HCl) tạo thành muối nhôm clorua (AlCl₃) và khí hidro (H₂).
Phương trình hóa học chưa cân bằng: Al + HCl → AlCl₃ + H₂
Cân bằng:
- Nguyên tử Al: Bên trái có 1 Al, bên phải có 1 Al (đã cân bằng)
- Nguyên tử Cl: Bên trái có 1 Cl, bên phải có 3 Cl. Để cân bằng, ta đặt hệ số 3 trước HCl.
- Nguyên tử H: Bên trái có 3H (từ 3HCl), bên phải có 2H. Để cân bằng, ta đặt hệ số 3/2 trước H₂. Tuy nhiên, hệ số phải là số nguyên, nên ta nhân đôi tất cả các hệ số lên.
Phương trình hóa học cân bằng: 2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂
Giải thích: Khi nhôm tác dụng với axit clohidric, mỗi nguyên tử nhôm sẽ nhường 3 electron để tạo thành ion nhôm 3+ (Al³+), đồng thời 6 nguyên tử hidro trong axit nhận 3 electron để tạo thành 3 phân tử khí hidro.
6. Fe(OH)₂ + HCl -----> ?+?
Phản ứng: Sắt(II) hidroxit (Fe(OH)₂) tác dụng với axit clohidric (HCl) tạo thành muối sắt(II) clorua (FeCl₂) và nước (H₂O).
Phương trình hóa học chưa cân bằng: Fe(OH)₂ + HCl → FeCl₂ + H₂O
Cân bằng:
- Nguyên tử Fe: Bên trái có 1 Fe, bên phải có 1 Fe (đã cân bằng)
- Nguyên tử Cl: Bên trái có 1 Cl, bên phải có 2 Cl. Để cân bằng, ta đặt hệ số 2 trước HCl.
- Nguyên tử H: Bên trái có 2H (từ Fe(OH)₂), bên phải có 2H (từ 2HCl).
- Nguyên tử O: Bên trái có 2O, bên phải có 1O. Để cân bằng, ta đặt hệ số 2 trước H₂O.
Phương trình hóa học cân bằng: Fe(OH)₂ + 2HCl → FeCl₂ + 2H₂O
Giải thích: Sắt(II) hidroxit là một bazơ, khi tác dụng với axit clohidric (một axit), sẽ xảy ra phản ứng trung hòa, tạo thành muối sắt(II) clorua và nước.
Kết luận:
- Phương trình 5: 2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂
- Phương trình 6: Fe(OH)₂ + 2HCl → FeCl₂ + 2H₂O