Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the table with the correct form of words

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
4
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here's the completed table with the correct forms of the words:

| NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
|----------------|--------------|-------------------|-----------------|
| 1. enjoyment | enjoy | 2. disappointing | 4. disappointingly |
| 3. disappointment | disappoint | well-prepared | 6. injuriously |
| 5. preparation | prepare | injurious | 7. properly |
| 6. injury | injure | proper | 8. aware |
| 8. awareness | relax | aware | 9. relaxing/relaxed |
| 9. relaxation | relax | relaxing/relaxed | 10. beneficially |
| 10. benefit | benefit | beneficial | 11. excited |
| 11. excitement | excite | exciting/excited | 12. anxiously |
| 12. anxiety | | | 13. competitively |
| 13. competition| compete | competitive | 14. competitively |

Let me know if you need any more help!
1
0
Quyên
hôm qua
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
Noun: enjoyment | Verb: enjoy | Adjective: enjoyable | Adverb: enjoyably
Noun: disappointment | Verb: disappoint | Adjective: disappointing | Adverb: disappointingly
Noun: preparation | Verb: prepare | Adjective: prepared | Adverb: well-prepared
Noun: injury | Verb: injure | Adjective: injurious | Adverb: injuriously
Noun: propriety | Verb: proper | Adjective: proper | Adverb: properly
Noun: awareness | Verb: aware | Adjective: aware | Adverb: knowingly
Noun: relaxation | Verb: relax | Adjective: relaxing/relaxed | Adverb: relaxingly
Noun: benefit | Verb: benefit | Adjective: beneficial | Adverb: beneficially
Noun: excitement | Verb: excite | Adjective: exciting/excited | Adverb: excitedly
Noun: anxiety | Verb: anxious | Adjective: anxious | Adverb: anxiously
Noun: competition | Verb: compete | Adjective: competitive | Adverb: competitively

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×