Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phân tích đặc điểm thuỷ văn của Việt Nam

Phân tích đặc điểm thuỷ văn của Việt Nam ? vai trò ccuar thuỷ văn
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Việt Nam có một hệ thống thủy văn phong phú và đa dạng, đặc trưng bởi các đặc điểm nổi bật có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, xã hội và môi trường. Dưới đây là phân tích một số đặc điểm thủy văn của Việt Nam cùng vai trò của chúng:

### 1. Đặc điểm thủy văn của Việt Nam

#### a. Hệ thống sông ngòi
- **Sông lớn**: Việt Nam có nhiều sông lớn như sông Hồng, sông Mekong, sông Đồng Nai... Những con sông này không chỉ đóng vai trò là nguồn nước chính mà còn là tuyến giao thông quan trọng.
- **Mạng lưới sông chằng chịt**: Việt Nam có mạng lưới sông ngòi dày đặc, với hàng nghìn con sông lớn nhỏ, dẫn đến việc phân bố nước và tài nguyên nước khác nhau ở các vùng.
- **Chế độ thủy văn phong phú**: Chế độ dòng chảy của các sông thường theo biểu đồ mùa, với mùa lũ kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10, mùa cạn từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau.

#### b. Hồ và ao
- **Số lượng lớn**: Việt Nam có nhiều hồ tự nhiên và nhân tạo, chủ yếu ở miền Bắc như Hồ Tây, hồ Ba Bể, hồ Hòa Bình.
- **Chức năng đa dạng**: Các hồ không chỉ cung cấp nước mà còn có vai trò điều hòa khí hậu, tạo cảnh quan và phát triển du lịch.

#### c. Nguồn nước ngầm
- **Phân bố không đồng đều**: Nguồn nước ngầm tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển, nhưng lại thiếu hụt ở các vùng cao nguyên và miền núi.
- **Giá trị kinh tế cao**: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở những vùng khô hạn.

#### d. Biến đổi khí hậu
- **Tác động đến thủy văn**: Hiện nay, biến đổi khí hậu đã gây ra tình trạng ngập lụt, hạn hán, và sự tăng lên của mực nước biển, ảnh hưởng đến hệ thống thủy văn và sinh kế của người dân.

### 2. Vai trò của thủy văn

#### a. Cung cấp nước
- **Sinh hoạt và sản xuất**: Nguồn nước từ các sông, hồ và nước ngầm đáp ứng nhu cầu nước cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
- **Thủy lợi**: Các công trình thủy lợi được xây dựng để điều tiết nước cho mùa vụ, đảm bảo an ninh lương thực.

#### b. Giao thông
- **Vận chuyển hàng hóa**: Hệ thống sông ngòi giúp giảm chi phí vận chuyển và kết nối vùng miền. Những tuyến sông lớn thường được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa.

#### c. Cảnh quan và du lịch
- **Giá trị văn hóa**: Các con sông, hồ, đầm không chỉ có giá trị kinh tế mà còn tạo ra phong cảnh đẹp, thu hút du khách và góp phần vào phát triển du lịch.

#### d. Bảo vệ môi trường
- **Đảm bảo sự cân bằng sinh thái**: Hệ thống thủy văn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái, bảo vệ các loài động, thực vật cũng như chất lượng môi trường nước.

#### e. Năng lượng
- **Thủy điện**: Những con sông lớn và dốc có tiềm năng để phát triển thủy điện, cung cấp năng lượng cho quốc gia, phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế.

### Kết luận
Thủy văn Việt Nam có vai trò thiết yếu trong việc phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Để sử dụng hiệu quả và bền vững các nguồn tài nguyên nước, cần có sự quản lý, quy hoạch thông minh và phối hợp chặt chẽ giữa các vùng miền trong cả nước.
1
0
Khải Nguyễn
25/12 19:44:39
+5đ tặng

1. Khí hậu nhiệt đới gió mùa:
Việt Nam nằm trong khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nên thủy văn của đất nước này bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các mùa mưa và mùa khô. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, với lượng mưa lớn chủ yếu ở các vùng phía Nam và miền Trung. Mùa khô thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, đặc biệt là ở miền Bắc và miền Trung.

2. Hệ thống sông ngòi phong phú:
Việt Nam có nhiều sông lớn như sông Hồng, sông Mekong, sông Lam, sông Đồng Nai, v.v. Các sông này có nguồn từ các dãy núi và chảy qua các đồng bằng lớn, tạo nên mạng lưới thủy văn dày đặc, ảnh hưởng đến điều kiện sinh thái, sản xuất nông nghiệp, giao thông và phát triển kinh tế.

3. Chế độ thủy triều:
Việt Nam có một bờ biển dài và chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều. Các vùng ven biển, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long, có sự thay đổi mực nước theo thủy triều, điều này ảnh hưởng đến hoạt động đánh bắt thủy sản, giao thông thủy, và canh tác nông nghiệp.

4. Lũ lụt và hạn hán:
Do có nhiều sông suối và khí hậu nhiệt đới gió mùa, Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với lũ lụt, đặc biệt ở các khu vực đồng bằng, trung du và miền núi. Đồng thời, trong mùa khô, một số vùng, đặc biệt ở Tây Nguyên và miền Trung, lại đối mặt với tình trạng thiếu nước, hạn hán.

Vai trò của thủy văn

1. Ảnh hưởng đến nông nghiệp:
Thủy văn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước cho canh tác, đặc biệt trong các mùa vụ lúa, ngô, và cây trồng khác. Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu và mưa lớn có thể gây ra lũ lụt, còn mùa khô kéo dài lại dẫn đến thiếu nước, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.

2. Cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt và công nghiệp:
Thủy văn ảnh hưởng đến khả năng cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và các ngành công nghiệp. Các sông hồ và hệ thống thủy điện cũng cung cấp nguồn nước quan trọng cho các nhà máy và hoạt động công nghiệp.

3. Giao thông và du lịch:
Sự thay đổi của thủy văn ảnh hưởng đến hoạt động giao thông đường thủy, nhất là ở các vùng đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng. Ngoài ra, cảnh quan thủy sinh cũng góp phần thu hút du lịch, đặc biệt là các vùng sông nước, vịnh biển.

4. Phòng chống thiên tai:
Hiểu rõ đặc điểm thủy văn giúp các cơ quan chức năng có kế hoạch dự báo và phòng chống thiên tai như lũ lụt, hạn hán, bảo vệ an toàn cho cộng đồng và phát triển bền vững.

Tóm lại, thủy văn có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của đời sống và phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Việc quản lý tốt các nguồn nước và hệ thống thủy văn là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững đất nước.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Little Wolf
25/12 19:45:15
+4đ tặng
a) Đặc điểm chung
- Nước ta có mạng lưới sông ngòi dày đặc, phân bố rộng khắp trên cả nước:
+ Việt Nam có 2360 con sông có chiều dài dài trên 10km.
+ 93% các sông nhỏ và ngắn. Một số sông lớn là: sông Hồng, sông Mê Công,…
- Sông ngòi nước ta chảy theo hai hướng chính là tây bắc - đông nam (sông Hồng, sông Thái Bình, sông Đà,...) và hướng vòng cung (sông Thương, sông Lục Nam,…); một số sông chảy theo hướng tây - đông.
- Chế độ dòng chảy của sông ngòi nước ta có hai mùa rất rõ rệt: mùa lũ và mùa cạn. Trung bình lượng nước trong mùa lũ chiếm 70 - 80% lượng nước cả năm.
- Sông ngòi nước ta có nhiều nước (hơn 800 tỉ m3/ năm) và lượng phù sa khá lớn (khoảng 200 triệu tấn/năm).
b) Một số hệ thống sông lớn
* Hệ thống sông Hồng:
- Đặc điểm mạng lưới:
+ Là hệ thống sông lớn thứ 2 cả nước sau hệ thống sông Mê Kông.
+ Có 2 phụ lưu chính là sông Đà và sông Lô. Các phụ lưu lớn hợp với dòng chính sông Hồng tạo thành mạng lưới sông hình nan quạt, hội tụ tại Việt Trì (Phú Thọ).
 
Đoạn sông Đà chảy qua tỉnh Sơn La
- Chế độ nước sông: có hai mùa rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn)
+ Mùa lũ: bắt đầu từ tháng 6 và kết thúc vào tháng 10 phù hợp với mùa mưa. Lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 75% tổng lượng nước cả năm.
+ Mùa cạn: bắt đầu từ tháng 11 và kết thúc vào tháng 5 năm sau, lượng nước mùa cạn chỉ chiếm khoảng 25% tổng lượng nước cả năm.
- Do mạng lưới sông có dạng nan quạt, nên khi mưa lớn, nước tập trung nhanh, dễ gây lũ lụt.
* Hệ thống sông Thu Bồn:
- Đặc điểm mạng lưới:
+ Có 78 phụ lưu chiều dài trên 10 km.
+ Các sông, suối trong hệ thống sông thường ngắn và dốc, phân thành nhiều lưu vực nhỏ độc lập.
+ Mạng lưới sông có dạng nan quạt.
 
Đoạn sông Thu Bồn chảy qua tỉnh Quảng Nam
- Chế độ nước sông: chia làm hai mùa rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn)
+ Mùa lũ diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12 phù hợp với mùa mưa thu đông và mùa bão, lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 65% tổng lượng nước cả năm. Lũ tại hệ thống sông Thu Bồn lên rất nhanh và đột ngột, nhất là khi gặp bão và mưa lớn.
+ Mùa cạn kéo dài từ tháng 1 đến tháng 9, chiếm khoảng 35% tổng lượng nước cả năm.
* Hệ thống sông Mê Công:
- Đặc điểm mạng lưới:
+ Là một trong những hệ thống sông lớn trên thế giới, chảy qua 6 quốc gia. Trong phần lưu vực trên lãnh thổ Việt Nam, sông có chiều dài hơn 230 km.
+ Sông Mê Công có nhiều phụ lưu, riêng ở Việt Nam có 286 phụ lưu, lớn nhất là sông Srê Pốk.
+ Mạng lưới sông có hình lông chim.
+ Hai chi lưu lớn ở Việt Nam là sông Tiền và sông Hậu, được chia ra thành nhiều sông nhỏ cùng hệ thống kênh rạch chằng chịt.
 
Cầu Mỹ Thuận bắc qua sông Tiền, nối hai tỉnh Tiền Giang và Vĩnh Long
- Chế độ nước sông: chia làm hai mùa rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn)
+ Mùa lũ: kéo dài từ tháng 7 đến tháng 11, lượng nước mùa lũ chiếm khoảng 80% tổng lượng nước cả năm. Mùa lũ nước lên và xuống chậm (nhờ mạng lưới sông dạng lông chim và được điều tiết bởi hồ Tôn-lê Sáp)
+ Mùa cạn: từ tháng 12 đến tháng 6 năm sau, lượng nước mùa cạn chỉ chiếm khoảng 20% tổng lượng nước cả năm.
2
0
Chou
25/12 19:45:34
+3đ tặng
Hệ thống thủy văn ở Việt Nam có những đặc điểm nổi bật dưới đây:
1. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
Việt Nam có mạng lưới sông ngòi phong phú với hơn 2.360 con sông dài trên 10 km, tập trung chủ yếu ở Bắc Bộ, Trung Bộ, và Nam Bộ.
Các hệ thống sông chính:
Sông Hồng (miền Bắc)
Sông Mê Kông (miền Nam)
Sông Thu Bồn và các sông nhỏ ở Trung Bộ.
2. Chế độ nước sông chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa
Mùa lũ: Lượng mưa lớn tập trung vào mùa mưa (tháng 5-10), làm mực nước sông dâng cao, gây lũ lụt ở nhiều nơi.
Mùa cạn: Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, dòng chảy giảm mạnh, gây thiếu nước ở một số khu vực, đặc biệt ở miền Trung.
3. Lượng nước phân bố không đều theo không gian và thời gian
Không gian:
Miền Bắc và miền Nam có lượng nước dồi dào hơn nhờ hệ thống sông lớn.
Miền Trung thường khô hạn vào mùa khô và lũ lớn vào mùa mưa do địa hình dốc và sông ngắn.
Thời gian:
70-80% lượng nước tập trung vào mùa mưa, chỉ 20-30% vào mùa khô, tạo sự mất cân đối theo thời gian.
4. Sông ngòi ngắn, dốc, chảy nhanh
Do địa hình Việt Nam chủ yếu là đồi núi, sông ngòi ngắn và dốc, nên nước chảy nhanh, dễ gây xói mòn đất và lũ quét.
5. Tài nguyên nước ngầm phong phú
Ngoài nước mặt, Việt Nam còn có hệ thống nước ngầm lớn, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Hồng và các khu vực duyên hải.
6. Chịu ảnh hưởng của biển
Việt Nam có bờ biển dài hơn 3.260 km, nên thủy văn chịu ảnh hưởng mạnh từ thủy triều, sóng, và các hiện tượng xâm nhập mặn, đặc biệt ở các khu vực ven biển.
Vai trò của thủy văn
1. Đối với đời sống con người
Cung cấp nguồn nước sinh hoạt cho hàng triệu người dân.
Là nguồn cung cấp thực phẩm từ các hệ sinh thái thủy sản.
2. Đối với sản xuất
Nông nghiệp: Nguồn nước tưới tiêu chủ yếu cho cây trồng, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng – hai vựa lúa lớn của Việt Nam.
Thủy điện: Hệ thống sông ngòi cung cấp tiềm năng lớn để xây dựng thủy điện như thủy điện Hòa Bình, Sơn La.
Công nghiệp và giao thông: Nguồn nước được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và hệ thống sông ngòi là tuyến giao thông quan trọng.
3. Đối với môi trường và sinh thái
Duy trì sự sống cho các hệ sinh thái tự nhiên.
Điều hòa khí hậu, giảm thiểu các tác động xấu của biến đổi khí hậu.
4. Đối với phát triển kinh tế - xã hội
Đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sông nước, ven biển.
Đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị, công nghiệp và các khu vực kinh tế trọng điểm.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×