Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word or phrase - A, B, C or D - that best fits the blank space in the following passage

D. Choose the word or phrase - A, B, C or D - that best fits the blank space in the

following passage

Summer camp is an American tradition, and millions of children (1)___ some form of camp each year. Camp gives children a chance to (2)___ in a multitude of ways, and is a great chance for children to develop life skills that they can practice long after the camp concludes.

Camp offers children a chance to immerse themselves in new activities away from home and things that would (3)___ distract them. As children exit their (4)___ zone, they're free to learn new things without judgment, and in an environment where everyone is learning new skills every day. This immersive experience encourages children to try new things and be (5)___ in their skillset.
1.
a. explore
b. attend
c. tour
d. learn

2.
a. grow
b. memorize
c. give
d. build

3.
a. however
b. otherwise
C. so
d. but

4.
a. comfortable
b. comforting
c. comfort
d. comfortably

5.
a. more flexible
b. most flexible
c. as flexible as
d. less flexible

giúp mình vớii ?
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
354
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the best options for each blank in the passage:

1. **b. attend** - This fits best in the context of children going to camp.

2. **a. grow** - This word conveys the idea of personal development, which is a key part of the camp experience.

3. **d. but** - This word suggests a contrast, fitting the idea that camp allows children to focus without distractions that might otherwise be present at home.

4. **a. comfortable** - This adjective describes the zone that children are exiting, indicating a state of comfort.

5. **a. more flexible** - This describes how children can expand their abilities and be open to new experiences, fitting well in the context.

So, the final answers are:
1. b
2. a
3. d
4. a
5. a
1
0
Hưng
27/12/2024 21:51:54
+5đ tặng
  1. B. attend

    ("Attend" is the correct word when referring to participating in a camp.)

  2. A. grow

    (Children "grow" in many ways during camp, including personal and skill development.)

  3. B. otherwise

    ("Otherwise" fits the context, meaning distractions that would occur in other situations.)

  4. C. comfort

    ("Comfort zone" is the correct phrase.)

  5. A. more flexible

    (Camp helps children become "more flexible" in their skills and adaptability.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
28/12/2024 00:23:15
+4đ tặng
1. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
  • Câu: "Summer camp is an American tradition, and millions of children (1)___ some form of camp each year."

  • Các tùy chọn: a. explore (khám phá) b. attend (tham gia) c. tour (du lịch) d. learn (học)

  • Giải thích: "Camp" là nơi trẻ em tham gia vào các hoạt động. Từ "attend" (tham gia) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.

  • Đáp án: b. attend

2. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
  • Câu: "Camp gives children a chance to (2)___ in a multitude of ways..."

  • Các tùy chọn: a. grow (phát triển) b. memorize (ghi nhớ) c. give (cho) d. build (xây dựng)

  • Giải thích: Camp giúp trẻ em phát triển theo nhiều cách khác nhau. Từ "grow" (phát triển) là từ phù hợp nhất.

  • Đáp án: a. grow

3. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
  • Câu: "Camp offers children a chance to immerse themselves in new activities away from home and things that would (3)___ distract them."

  • Các tùy chọn: a. however (tuy nhiên) b. otherwise (khác) c. so (vì vậy) d. but (nhưng)

  • Giải thích: Từ "otherwise" (khác) diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra nếu không có điều kiện cụ thể. "Otherwise" phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Đáp án: b. otherwise

4. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
  • Câu: "As children exit their (4)___ zone..."

  • Các tùy chọn: a. comfortable (thoải mái) b. comforting (an ủi) c. comfort (thoải mái) d. comfortably (thoải mái)

  • Giải thích: "Comfort zone" là một cụm từ thông dụng. Từ "comfort" (thoải mái) là từ phù hợp nhất.

  • Đáp án: c. comfort

5. Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
  • Câu: "This immersive experience encourages children to try new things and be (5)___ in their skillset."

  • Các tùy chọn: a. more flexible (linh hoạt hơn) b. most flexible (linh hoạt nhất) c. as flexible as (linh hoạt như) d. less flexible (ít linh hoạt hơn)

  • Giải thích: Trải nghiệm này khuyến khích trẻ em thử những điều mới và trở nên linh hoạt hơn trong kỹ năng của mình. Từ "more flexible" (linh hoạt hơn) là từ phù hợp nhất.

  • Đáp án: a. more flexible

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Summer camp is an American tradition, and millions of children (1) attend some form of camp each year. Camp gives children a chance to (2) grow in a multitude of ways, and is a great chance for children to develop life skills that they can practice long after the camp concludes.

Camp offers children a chance to immerse themselves in new activities away from home and things that would (3) otherwise distract them. As children exit their (4) comfort zone, they're free to learn new things without judgment, and in an environment where everyone is learning new skills every day. This immersive experience encourages children to try new things and be (5) more flexible in their skillset.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×