Trong giai đoạn này, văn hóa Đại Việt chứng kiến nhiều biến động do tình hình chính trị - xã hội có nhiều thay đổi (chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài, xung đột, chiến tranh, sự trỗi dậy của kinh tế hàng hóa...). Những chuyển biến đó thể hiện qua các khía cạnh sau:
Tư tưởng - Tôn giáo:
Nho giáo suy thoái: Vai trò của Nho giáo trong đời sống chính trị, xã hội dần suy yếu do sự khủng hoảng của chế độ phong kiến. Tuy nhiên, Nho giáo vẫn được duy trì trong giáo dục và thi cử.
Phật giáo, Đạo giáo phục hồi: Có điều kiện phục hồi và phát triển trở lại, nhưng không mạnh mẽ như thời Lý - Trần.
Sự du nhập của Thiên Chúa giáo: Thiên Chúa giáo bắt đầu du nhập vào Đại Việt qua các nhà truyền giáo phương Tây, tạo nên một yếu tố mới trong đời sống tôn giáo.
Tín ngưỡng dân gian phát triển: Các tín ngưỡng truyền thống như thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh, anh hùng dân tộc tiếp tục được duy trì và phát triển mạnh mẽ.
Giáo dục:
Giáo dục Nho học tiếp tục được duy trì, nhưng chất lượng có phần suy giảm so với trước.
Ở Đàng Trong, chúa Nguyễn cũng chú trọng đến việc mở khoa thi để tuyển chọn nhân tài.
Văn học:
Văn học chữ Hán: Vẫn giữ vị trí quan trọng, nhưng dần nhường chỗ cho văn học chữ Nôm.
Văn học chữ Nôm phát triển mạnh: Xuất hiện nhiều tác phẩm Nôm nổi tiếng, đánh dấu sự phát triển của văn học dân tộc. Các tác giả tiêu biểu như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đào Duy Từ...
Văn học dân gian phong phú: Các thể loại như ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích, truyện cười... tiếp tục được sáng tác và lưu truyền rộng rãi.
Nghệ thuật:
Kiến trúc, điêu khắc: Tiếp tục phát triển, thể hiện qua các công trình kiến trúc tôn giáo (chùa chiền), điêu khắc tượng Phật... Tuy nhiên, không đạt được đỉnh cao như các thời kỳ trước. Chùa Thiên Mụ (Huế) là một ví dụ tiêu biểu.
Nghệ thuật dân gian: Phát triển mạnh mẽ với các loại hình như tuồng, chèo, hát ả đào...
Sự ra đời của chữ Quốc ngữ: Chữ Quốc ngữ dựa trên chữ Latinh được hình thành, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử văn tự Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn học và giáo dục sau này.
Nhận xét về sự chuyển biến văn hóa:
Tính đa dạng và giao thoa: Văn hóa Đại Việt trong giai đoạn này thể hiện sự đa dạng với sự tồn tại song song của nhiều hệ tư tưởng, tôn giáo (Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, Thiên Chúa giáo) và các tín ngưỡng dân gian. Đồng thời, có sự giao thoa văn hóa với bên ngoài, đặc biệt là thông qua sự du nhập của Thiên Chúa giáo và sự hình thành chữ Quốc ngữ.
Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc: Sự phát triển của văn học chữ Nôm và văn học dân gian cho thấy sự trỗi dậy của ý thức dân tộc, khẳng định bản sắc văn hóa riêng của người Việt.
Phản ánh hiện thực xã hội: Những biến động văn hóa phản ánh những biến đổi sâu sắc trong đời sống chính trị, kinh tế và xã hội đương thời. Sự suy thoái của Nho giáo, sự phát triển của văn học dân gian, sự du nhập của tôn giáo mới... đều là những hệ quả của những biến động này.
Bước đệm cho sự phát triển văn hóa sau này: Những chuyển biến văn hóa trong các thế kỷ XVI-XVIII đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển văn hóa Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử tiếp theo, đặc biệt là sự phát triển của văn học và giáo dục với sự ra đời và phổ biến của chữ Quốc ngữ.