1. Phản ứng hóa học là gì?
Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi chất này thành chất khác. Trong phản ứng hóa học, các liên kết hóa học giữa các nguyên tử bị phá vỡ và hình thành các liên kết mới, tạo ra các chất mới có tính chất khác với chất ban đầu.
Dấu hiệu nhận biết phản ứng hóa học:
Thay đổi màu sắc.
Tạo thành chất kết tủa (chất rắn không tan).
Tạo thành chất khí (có bọt khí thoát ra).
Thay đổi nhiệt độ (tỏa nhiệt hoặc thu nhiệt).
Phát sáng.
Ví dụ: Đốt cháy than (carbon) trong không khí (oxy) tạo thành khí carbon dioxide: C + O₂ → CO₂
2. Phương trình hóa học là gì?
Phương trình hóa học là cách biểu diễn ngắn gọn phản ứng hóa học bằng các ký hiệu hóa học và công thức hóa học. Nó cho biết các chất tham gia phản ứng (chất phản ứng) và các chất được tạo thành sau phản ứng (sản phẩm).
Cấu trúc của phương trình hóa học:
Vế trái: Các chất phản ứng.
Mũi tên (→ hoặc ⇌): Biểu thị chiều của phản ứng (→: phản ứng một chiều; ⇌: phản ứng thuận nghịch).
Vế phải: Các sản phẩm.
Hệ số: Các số được đặt trước công thức hóa học để cân bằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai vế của phương trình, tuân theo định luật bảo toàn khối lượng.
Ví dụ: Phương trình đốt cháy methane: CH₄ + 2O₂ → CO₂ + 2H₂O
3. Nồng độ mol là gì?
Nồng độ mol (ký hiệu là CM) là số mol chất tan có trong một lít dung dịch. Đơn vị của nồng độ mol là mol/L hoặc M.
Công thức tính nồng độ mol: CM = n/V, trong đó:
n: số mol chất tan (mol).
V: thể tích dung dịch (L).
Ví dụ: Nếu có 2 mol NaCl hòa tan trong 1 lít nước, nồng độ mol của dung dịch NaCl là 2 M.
4. Biểu hiện của sâu răng:
Sâu răng là quá trình phá hủy cấu trúc răng do vi khuẩn trong miệng tạo ra axit ăn mòn men răng và ngà răng. Các biểu hiện của sâu răng bao gồm:
Đau răng: Đau âm ỉ hoặc đau nhói khi ăn đồ ngọt, nóng, lạnh hoặc khi nhai.
Các lỗ sâu: Xuất hiện các lỗ nhỏ hoặc lớn trên bề mặt răng.
Thay đổi màu sắc răng: Răng có thể bị ố vàng, nâu hoặc đen ở vùng bị sâu.
Hôi miệng: Do thức ăn bị mắc kẹt trong lỗ sâu và bị phân hủy.
Ê buốt răng: Cảm giác ê buốt khi ăn đồ chua, ngọt hoặc lạnh.