1. Đơn vị đo Công (Work):
Công trong vật lý được định nghĩa là năng lượng được chuyển giao cho một vật bằng một lực tác động lên vật đó và làm vật di chuyển. Đơn vị đo công trong hệ đo lường quốc tế (SI) là Joule (J).
Joule (J): 1 Joule được định nghĩa là công thực hiện bởi một lực 1 Newton tác dụng lên vật làm vật di chuyển 1 mét theo phương của lực. 1 J = 1 N⋅m (Newton mét).
Ngoài ra, còn có một số đơn vị khác ít được sử dụng hơn:
Erg (erg): Đơn vị đo công trong hệ CGS (centimet-gram-giây). 1 erg = 10⁻⁷ J.
Calorie (cal): Thường được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. 1 cal ≈ 4.184 J.
Kilowatt-giờ (kWh): Thường được sử dụng để đo năng lượng tiêu thụ điện. 1 kWh = 3.6 x 10⁶ J.
2. Đơn vị đo Công suất (Power):
Công suất là đại lượng đo tốc độ thực hiện công, tức là lượng công được thực hiện trong một đơn vị thời gian. Đơn vị đo công suất trong hệ SI là Watt (W).
Watt (W): 1 Watt được định nghĩa là công suất khi thực hiện công 1 Joule trong 1 giây. 1 W = 1 J/s (Joule trên giây).
Các bội số thường dùng của Watt:
Kilowatt (kW): 1 kW = 1000 W
Megawatt (MW): 1 MW = 1.000.000 W
Mã lực (HP - Horsepower): Đây là đơn vị đo công suất không thuộc hệ SI, nhưng vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô và động cơ. Có hai loại mã lực chính:
Mã lực cơ học (HP): 1 HP ≈ 745.7 W
Mã lực mét (PS): 1 PS ≈ 735.5 W