Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu cấu tạo và chức năng của hệ hô hấp, bài tiết nước tiểu, hệ tiêu hóa?

C1: Nêu cấu tạo và chức năng của hệ hô hấp, bài tiết nước tiểu, hệ tiêu hóa?

 

1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Hệ hô hấp
**Cấu tạo:**
1. **Mũi và khoang mũi:** Là cửa ngõ hô hấp, có nhiệm vụ làm sạch, làm ấm, và làm ẩm không khí trước khi vào phổi.
2. **Họng (hầu):** Là phần nối giữa khoang miệng và thực quản với thanh quản, đồng thời là phần dẫn khí vào phổi.
3. **Thanh quản:** Có cấu tạo gồm các sụn và có dây thanh âm, giúp tạo âm thanh và chuyển không khí từ họng vào khí quản.
4. **Khí quản:** Ống dẫn khí từ thanh quản xuống phổi. Khí quản phân nhánh thành hai phế quản chính.
5. **Phế quản:** Hai ống dẫn khí vào hai phổi, tiếp tục phân nhánh thành các tiểu phế quản.
6. **Phế nang:** Là các túi khí nhỏ ở cuối tiểu phế quản, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí (O2 và CO2).

**Chức năng:**
- Cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide.
- Tham gia vào quá trình phát âm.
- Giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của không khí hít vào.
- Bảo vệ hệ hô hấp khỏi các tác nhân gây hại qua cơ chế làm sạch.

### Hệ bài tiết nước tiểu
**Cấu tạo:**
1. **Thận:** Hai cơ quan hình hạt đậu, có chức năng lọc máu và tạo nước tiểu.
2. **Niệu quản:** Ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
3. **Bàng quang:** Là nơi chứa nước tiểu trước khi bài tiết ra ngoài.
4. **Niệu đạo:** Ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.

**Chức năng:**
- Lọc các chất cặn bã và độc tố trong máu để tạo ra nước tiểu.
- Điều chỉnh nồng độ nước, điện giải và pH của máu.
- Thải ra các sản phẩm chuyển hóa và duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể.

### Hệ tiêu hóa
**Cấu tạo:**
1. **Miệng:** Nơi bắt đầu quá trình tiêu hóa cơ học và hóa học.
2. **Thực quản:** Ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày.
3. **Dạ dày:** Nơi tiêu hóa thức ăn bằng axit và enzyme tiêu hóa.
4. **Ruột non:** Chia thành ba phần (đuôi, tá tràng, hỗng tràng), nơi diễn ra phần lớn quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
5. **Ruột già:** Nơi hấp thu nước và điện giải, tạo phân.
6. **Gan:** Có vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất dinh dưỡng và sản xuất mật.
7. **Túi mật:** Là nơi chứa mật, giúp tiêu hóa chất béo.
8. **Tuyến tụy:** Tiết enzyme tiêu hóa và hormone insulin.

**Chức năng:**
- Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng nhỏ hơn để cơ thể hấp thu.
- Hấp thu nước, vitamin và khoáng chất.
- Chứa và thải bỏ chất thải còn lại sau quá trình tiêu hóa.
- Cung cấp năng lượng cho cơ thể thông qua việc chuyển hóa các dưỡng chất.

Các hệ thống này đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng cơ thể.
1
0
Nam Nam
30/12/2024 21:59:40
+5đ tặng
1. Hệ hô hấp
Cấu tạo:
Hệ hô hấp gồm các cơ quan:
Mũi: Là đường dẫn khí, làm ấm, làm sạch và làm ẩm không khí.
Hầu (họng): Đường giao thoa của không khí và thức ăn.
Thanh quản: Gồm dây thanh âm, giúp tạo âm thanh khi nói.
Khí quản: Ống dẫn không khí từ thanh quản vào phổi.
Phế quản: Các nhánh dẫn khí từ khí quản vào phổi.
Phổi: Cấu tạo gồm nhiều phế nang, nơi trao đổi khí giữa máu và không khí.
Phế nang: Là đơn vị chức năng của phổi, có các mao mạch bao quanh để trao đổi O₂ và CO₂.
Chức năng:
Cung cấp oxy (O₂) cho cơ thể thông qua việc hít thở.
Loại bỏ carbon dioxide (CO₂), sản phẩm thải của quá trình trao đổi chất.
Hỗ trợ việc tạo âm thanh và điều chỉnh độ pH của máu thông qua hô hấp.

2. Hệ bài tiết nước tiểu
Cấu tạo:
Hệ bài tiết gồm:
Thận:
Gồm 2 quả thận, là cơ quan chính của hệ bài tiết.
Cấu tạo bởi các đơn vị chức năng nhỏ gọi là nephron, nơi lọc máu và tạo nước tiểu.
Niệu quản: Ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang.
Bàng quang: Nơi chứa nước tiểu trước khi thải ra ngoài.
Niệu đạo: Ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể.
Chức năng:
Lọc máu, loại bỏ chất thải (ure, creatinin) và độc tố ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
Điều hòa cân bằng nước và muối trong cơ thể.
Duy trì cân bằng axit-bazơ của máu.
Tiết các hormone như renin (điều hòa huyết áp) và erythropoietin (kích thích sản xuất hồng cầu).

3. Hệ tiêu hóa
Cấu tạo:
Hệ tiêu hóa gồm các cơ quan chính:
Miệng: Bao gồm răng, lưỡi, tuyến nước bọt, giúp nghiền nhỏ thức ăn và bắt đầu tiêu hóa tinh bột.
Hầu (họng): Chuyển thức ăn từ miệng xuống thực quản.
Thực quản: Ống dẫn thức ăn đến dạ dày.
Dạ dày: Nơi tiết dịch vị (chứa axit HCl và enzyme) để tiêu hóa protein.
Ruột non:
Tá tràng: Nơi tiết enzyme từ tụy và mật để phân giải thức ăn.
Hỗng tràng và hồi tràng: Hấp thụ các chất dinh dưỡng.
Ruột già: Hấp thụ nước và hình thành phân.
Trực tràng và hậu môn: Nơi lưu trữ và thải phân.
Các tuyến phụ:
Tuyến tụy: Tiết enzyme tiêu hóa và hormone (insulin, glucagon).
Gan: Tiết mật, chuyển hóa chất dinh dưỡng.
Túi mật: Lưu trữ và bài tiết mật.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×