Her first term in office was not easy, but her government successfully reduced the rate and improved the economy. (EMPLOY)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Giải thích:
Sau mạo từ “the” cần một cụm danh từ.
employ (v): thuê/ tuyển dụng
=> employment (n): công việc
=> unemployment (n): nạn thất nghiệp
Cụm danh từ: “unemployment rate”: tỉ lệ thất nghiệp
Her first term in office was not easy, but her government successfully reduced the unemployment rate and improved the economy.
(Nhiệm kỳ đầu tiên của bà không hề dễ dàng, nhưng chính phủ của bà đã thành công trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện nền kinh tế.)
Đáp án: unemployment
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |