Give the correct forms of the words in brackets.
New courses will be (introduce) _______ to keep the curriculum up-to-date.Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án đúng: introduced
Chỗ trống cần 1 quá khứ phân từ để tạo thành cấu trúc bị động với thì tương lai đơn: will be + P2
introduce (v): giới thiệu → introduced (P2): được giới thiệu
Dịch: Các khóa học mới sẽ được giới thiệu để cập nhật chương trình giảng dạy.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |