21. Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Tầm quan trọng của việc tái chế.
B. Ảnh hưởng của ô nhiễm đến môi trường.
C. Các cách để bảo vệ môi trường. (Đây là ý chính bao quát nhất của đoạn văn.)
D. Vai trò của giáo dục trong việc bảo vệ môi trường. Đáp án: C
22. Từ "deplete" trong đoạn thứ hai gần nghĩa nhất với từ nào?
A. use up (sử dụng hết)
B. destroy (phá hủy)
C. preserve (bảo tồn)
D. increase (tăng lên) Đáp án: A ("Deplete" nghĩa là làm cạn kiệt, sử dụng hết.)
23. Từ "their" trong đoạn thứ tư đề cập đến?
A. resources (tài nguyên)
B. actions (hành động)
C. people (con người) (Đoạn văn nói về ảnh hưởng hành động của con người đến môi trường, "their" ở đây chỉ con người.)
D. choices (lựa chọn) Đáp án: C
24. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?
A. Ảnh hưởng của nạn phá rừng đến biến đổi khí hậu. (Có đề cập)
B. Vai trò của luật pháp trong việc bảo vệ động vật hoang dã. (Có đề cập)
C. Tầm quan trọng của giáo dục môi trường. (Có đề cập)
D. Ảnh hưởng của săn bắn trái phép đến đa dạng sinh học. (Có đề cập) Đáp án: Không có đáp án nào đúng vì tất cả các lựa chọn A, B, C, và D đều được đề cập trong đoạn văn. Có thể đây là một lỗi trong đề bài.
Chọn câu viết đúng nhất (Choose the best sentence):
25. English/ be/ popular/language/on/ Internet.
A. English is a popular language on the Internet. (Câu đúng ngữ pháp.)
B. English was popular language in Internet. (Sai thì quá khứ và giới từ.)
C. English is the most popular language in Internet. (Có thể đúng nếu có dữ liệu chứng minh, nhưng câu A đơn giản và chính xác hơn trong ngữ cảnh chung.)
D. English popular language on Internet (Thiếu động từ "is".) Đáp án: A
26. There/ be/apps/ which/help/you/ practice/speaking/English/daily.
A. There are apps which helps you practice speaking English daily. (Sai hòa hợp chủ ngữ - động từ: "apps" số nhiều nên dùng "help".)
B. There are apps which help you practice speaking English daily. (Câu đúng.)
C. There is apps which help you practice speaking English daily. (Sai hòa hợp chủ ngữ - động từ: "apps" số nhiều nên dùng "are".)
D. There are apps, which help you practice speaking English daily. (Dùng dấu phẩy không cần thiết.) Đáp án: B
Chọn câu gần nghĩa (Choose the closest meaning sentence):
27. "Do many people speak English in India?" he asked.
A. He asked me do many people speak English in India (Sai cấu trúc câu gián tiếp)
B. He asked me if many people spoke English in India. (Câu đúng, chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp với "if" và lùi thì.)
C. He asked me did many people speak English in India. (Sai cấu trúc câu gián tiếp)
D. He asked me if many people speak English in India. (Sai thì, phải lùi thì quá khứ) Đáp án: B
28. I prefer watching English movies to reading English novels.
A. I would rather watch English movies than reading English novels (Sai cấu trúc "would rather")
B. I prefer watch English movies than read English novels. (Sai dạng động từ sau "prefer")
C. I would rather watch English movies than read English novels. (Cấu trúc "would rather...than" + V nguyên thể)
D. I prefer watching English movies than reading English novels. (Đúng với "prefer V-ing to V-ing") Đáp án: C và D đều đúng trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, nếu đề bài yêu cầu chọn câu gần nghĩa nhất mà có cả "would rather" và "prefer", nên ưu tiên "prefer V-ing to V-ing" vì đó là cấu trúc gốc của câu đề bài.
29. Join an English club and you will meet new friends.
A. You will meet new friends if you join an English club. (Câu điều kiện loại 1, nghĩa tương đương.)
B. You will meet new friends if you don't join an English club. (Nghĩa ngược lại.)
C. You will not meet new friends if you join an English club. (Nghĩa ngược lại.)
D. You would meet new friends if you joined an English club. (Câu điều kiện loại 2, giả định không có thật ở hiện tại.) Đáp án: A
30. It's a pity that she can't speak English fluently.
A. I wish she speaks English fluently (Sai thì)
B. I wish she could speak English fluently. (Câu ước ở hiện tại, dùng "could".)
C. I wish she can't speak English fluently. (Nghĩa ngược lại.)
D. I wish she speaking English fluently. (Sai cấu trúc.) Đáp án: B
31. We found it easier to learn vocabulary than grammar.
A. Learning grammar was harder than vocabulary for us. (Đảo ngược cấu trúc, nghĩa tương đương.)
B. Learning vocabulary was not as easy as grammar for us. (Nghĩa ngược lại.)
C. We found grammar easier to learn than vocabulary. (Nghĩa ngược lại.) Đáp án: A