Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Read and choose the correct answer

Giúp mik vs mn ơiii
 
----- Nội dung ảnh -----
Trong những năm gần đây, việc bảo vệ môi trường đã trở thành một mối quan tâm lớn cho mọi người trên khắp thế giới. Mức độ ô nhiễm, suy thoái tài nguyên và biến đổi khí hậu đã có tác động sâu sắc tới hành tinh. Nhiều nhà khoa học tin rằng nếu chúng ta không có hành động ngay lập tức, thiệt hại có thể là không thể đảo ngược. Do đó, điều quan trọng là mọi người cần nỗ lực đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

Một cách để giúp môi trường là giảm thiểu chất thải. Điều này có thể được thực hiện bằng cách thực hành ba R: giảm, tái sử dụng và tái chế. Bằng cách giảm thiểu lượng chất thải mà chúng ta sản xuất, chúng ta có thể giúp giảm ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Một bước quan trọng là sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió. Những nguồn tài nguyên này sạch và bền vững, có nghĩa là chúng không làm cạn kiệt trái đất.

Hơn nữa, việc bảo vệ động vật hoang dã và môi trường sống của chúng là rất cần thiết. Nhiều loài đang bị đe dọa vì các hoạt động của con người, như săn bắn trái phép, chúng ta có thể giúp bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách bảo vệ các khu vực được bảo vệ và thực thi luật chống lại việc săn bắn trái phép.

Giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Khi mọi người được giáo dục về tác động của hành động của họ đối với môi trường, họ có nhiều khả năng hơn để chọn các lựa chọn thân thiện với môi trường. Các trường học, cộng đồng và chính phủ đều nên làm việc cùng nhau để nâng cao nhận thức về môi trường.

Tóm lại, việc bảo vệ môi trường đòi hỏi nỗ lực tập thể. Mọi người, từ cá nhân đến các tập đoàn lớn, đều có trách nhiệm trong việc bảo đảm một hành tinh lành mạnh hơn và bền vững hơn cho các thế hệ trong tương lai.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers to the questions based on the passage you provided:

21. **What is the main idea of the passage?**
- **A.** The importance of protecting the environment.

22. **The word "deplete" in the second paragraph is closest in meaning to:**
- **B.** Destroy.

23. **The word "they" in the fourth paragraph refers to:**
- **C.** People.

24. **Which of the following is NOT mentioned in the passage?**
- **A.** The impact of deforestation on climate change.

25. **Education also plays a vital role in environmental protection.**
- **C.** It helps people make eco-friendly choices.

26. **There/ bel/ apps/ which/ help/ you/ practice/ speaking/ English/ daily.**
- **B.** There are apps which help you practice speaking English daily.

27. **"Do many people speak English in India?" he asked.**
- **C.** He asked me if many people speak English in India.

28. **I prefer watching English movies to reading English novels.**
- **B.** I prefer watching English movies than reading English novels.

29. **Join an English club and you will meet new friends.**
- **A.** You will meet new friends if you join an English club.

30. **It's a pity she can't speak English fluently.**
- **B.** She wishes she could speak English fluently.

31. **We found it easier to learn vocabulary than grammar.**
- **C.** We found grammar easier to learn than vocabulary.

Let me know if you need any further assistance!
1
0
Avicii
03/01 20:55:08
+5đ tặng
21. Ý chính của đoạn văn là gì?

A. Tầm quan trọng của việc tái chế.
B. Ảnh hưởng của ô nhiễm đến môi trường.
C. Các cách để bảo vệ môi trường. (Đây là ý chính bao quát nhất của đoạn văn.)
D. Vai trò của giáo dục trong việc bảo vệ môi trường. Đáp án: C
22. Từ "deplete" trong đoạn thứ hai gần nghĩa nhất với từ nào?

A. use up (sử dụng hết)
B. destroy (phá hủy)
C. preserve (bảo tồn)
D. increase (tăng lên) Đáp án: A ("Deplete" nghĩa là làm cạn kiệt, sử dụng hết.)
23. Từ "their" trong đoạn thứ tư đề cập đến?

A. resources (tài nguyên)
B. actions (hành động)
C. people (con người) (Đoạn văn nói về ảnh hưởng hành động của con người đến môi trường, "their" ở đây chỉ con người.)
D. choices (lựa chọn) Đáp án: C
24. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

A. Ảnh hưởng của nạn phá rừng đến biến đổi khí hậu. (Có đề cập)
B. Vai trò của luật pháp trong việc bảo vệ động vật hoang dã. (Có đề cập)
C. Tầm quan trọng của giáo dục môi trường. (Có đề cập)
D. Ảnh hưởng của săn bắn trái phép đến đa dạng sinh học. (Có đề cập) Đáp án: Không có đáp án nào đúng vì tất cả các lựa chọn A, B, C, và D đều được đề cập trong đoạn văn. Có thể đây là một lỗi trong đề bài.
Chọn câu viết đúng nhất (Choose the best sentence):

25. English/ be/ popular/language/on/ Internet.

A. English is a popular language on the Internet. (Câu đúng ngữ pháp.)
B. English was popular language in Internet. (Sai thì quá khứ và giới từ.)
C. English is the most popular language in Internet. (Có thể đúng nếu có dữ liệu chứng minh, nhưng câu A đơn giản và chính xác hơn trong ngữ cảnh chung.)
D. English popular language on Internet (Thiếu động từ "is".) Đáp án: A
26. There/ be/apps/ which/help/you/ practice/speaking/English/daily.

A. There are apps which helps you practice speaking English daily. (Sai hòa hợp chủ ngữ - động từ: "apps" số nhiều nên dùng "help".)
B. There are apps which help you practice speaking English daily. (Câu đúng.)
C. There is apps which help you practice speaking English daily. (Sai hòa hợp chủ ngữ - động từ: "apps" số nhiều nên dùng "are".)
D. There are apps, which help you practice speaking English daily. (Dùng dấu phẩy không cần thiết.) Đáp án: B
Chọn câu gần nghĩa (Choose the closest meaning sentence):

27. "Do many people speak English in India?" he asked.

A. He asked me do many people speak English in India (Sai cấu trúc câu gián tiếp)
B. He asked me if many people spoke English in India. (Câu đúng, chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp với "if" và lùi thì.)
C. He asked me did many people speak English in India. (Sai cấu trúc câu gián tiếp)
D. He asked me if many people speak English in India. (Sai thì, phải lùi thì quá khứ) Đáp án: B
28. I prefer watching English movies to reading English novels.

A. I would rather watch English movies than reading English novels (Sai cấu trúc "would rather")
B. I prefer watch English movies than read English novels. (Sai dạng động từ sau "prefer")
C. I would rather watch English movies than read English novels. (Cấu trúc "would rather...than" + V nguyên thể)
D. I prefer watching English movies than reading English novels. (Đúng với "prefer V-ing to V-ing") Đáp án: C và D đều đúng trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, nếu đề bài yêu cầu chọn câu gần nghĩa nhất mà có cả "would rather" và "prefer", nên ưu tiên "prefer V-ing to V-ing" vì đó là cấu trúc gốc của câu đề bài.
29. Join an English club and you will meet new friends.

A. You will meet new friends if you join an English club. (Câu điều kiện loại 1, nghĩa tương đương.)
B. You will meet new friends if you don't join an English club. (Nghĩa ngược lại.)
C. You will not meet new friends if you join an English club. (Nghĩa ngược lại.)
D. You would meet new friends if you joined an English club. (Câu điều kiện loại 2, giả định không có thật ở hiện tại.) Đáp án: A
30. It's a pity that she can't speak English fluently.

A. I wish she speaks English fluently (Sai thì)
B. I wish she could speak English fluently. (Câu ước ở hiện tại, dùng "could".)
C. I wish she can't speak English fluently. (Nghĩa ngược lại.)
D. I wish she speaking English fluently. (Sai cấu trúc.) Đáp án: B
31. We found it easier to learn vocabulary than grammar.

A. Learning grammar was harder than vocabulary for us. (Đảo ngược cấu trúc, nghĩa tương đương.)
B. Learning vocabulary was not as easy as grammar for us. (Nghĩa ngược lại.)
C. We found grammar easier to learn than vocabulary. (Nghĩa ngược lại.) Đáp án: A

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
03/01 20:55:51
+4đ tặng
25. English/be/popular/language/on/Internet.
Answer: A. English is a popular language on the Internet.
26. There/ be/apps/which/help/you/ practice/speaking/English/daily.
Answer: B. There are apps which help you practice speaking English daily.
27. "Do many people speak English in India?" he asked.
Answer: B. He asked me if many people spoke English in India.
28. I prefer watching English movies to reading English novels.
Answer: C. I would rather watch English movies than read English novels.
29. Join an English club and you will meet new friends.
Answer: A. You will meet new friends if you join an English club.
30. It's a pity that she can't speak English fluently.
Answer: B. I wish she could speak English fluently.
31. We found it easier to learn vocabulary than grammar.
Answer: A. Learning grammar was harder than vocabulary for us.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×