A. starts (Ngày làm việc của tôi thường bắt đầu lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
Đây là một thói quen hàng ngày nên dùng thì hiện tại đơn.
B. to make (Peter thích làm mô hình vào thời gian rảnh.)
Enjoy + V-ing: thích làm gì đó.
C. cleaning (Học sinh lớp 7A tình nguyện dọn dẹp đường phố địa phương vào mỗi Chủ nhật.)
Volunteer + V-ing: tình nguyện làm gì đó.
D. should (Thanh thiếu niên nên dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động ngoài trời vì chúng tốt cho sức khỏe của họ.)
Should: nên.
C. are (Có bao nhiêu bánh kếp trên đĩa?)
How many + danh từ số nhiều + are there?
A. get up (Giáo viên thể dục của chúng tôi khuyên chúng tôi dậy sớm để tập thể dục buổi sáng.)
Get up: thức dậy.
A. an (Internet đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta ngày nay.)
An: dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
D. in (Em gái tôi mua một ít đường vì không còn cái nào trong bếp.)
In: trong.
D. in (Trẻ em thường tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời vào mùa hè.)
In: trong.
B. big beautiful school (Mọi người đang xây một ngôi trường lớn đẹp ở khu phố của chúng tôi.)