1. Giải thích một số luận điểm về tiến hóa theo quan niệm của thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại:
Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại (THHTTHĐ) là học thuyết tiến hóa được chấp nhận rộng rãi hiện nay, kết hợp các thành tựu của thuyết tiến hóa Darwin với di truyền học Mendel và di truyền học quần thể, cùng với các lĩnh vực khoa học khác. Dưới đây là một số luận điểm chính:
Nguồn biến dị: THHTTHĐ nhấn mạnh rằng nguồn biến dị di truyền chủ yếu là do đột biến (đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể) và biến dị tổ hợp (sự sắp xếp lại các gen trong quá trình sinh sản hữu tính). Ngoài ra, di nhập gen (sự trao đổi gen giữa các quần thể) cũng đóng vai trò quan trọng.
Đơn vị tiến hóa: Đơn vị tiến hóa cơ bản không phải là cá thể mà là quần thể. Tiến hóa được hiểu là sự thay đổi tần số alen và tần số kiểu gen trong quần thể theo thời gian.
Chọn lọc tự nhiên: Chọn lọc tự nhiên vẫn là động lực chính của tiến hóa, nhưng được nhìn nhận dưới góc độ di truyền học quần thể. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu hình, qua đó tác động lên tần số alen trong quần thể. Các alen mang lại lợi thế thích nghi sẽ có xu hướng tăng tần số, trong khi các alen bất lợi sẽ giảm tần số.
Các nhân tố tiến hóa: Ngoài chọn lọc tự nhiên, THHTTHĐ còn đề cập đến các nhân tố tiến hóa khác như:
Giao phối không ngẫu nhiên: Các cá thể có xu hướng giao phối với các cá thể có kiểu gen tương đồng sẽ làm thay đổi tần số kiểu gen trong quần thể.
Các yếu tố ngẫu nhiên (biến động di truyền): Các yếu tố như thiên tai, dịch bệnh có thể làm thay đổi đột ngột tần số alen trong quần thể, đặc biệt là ở các quần thể nhỏ.
Di nhập gen: Sự di chuyển của các cá thể giữa các quần thể có thể mang theo các alen mới vào quần thể, làm thay đổi tần số alen.
Hình thành loài mới: Loài mới được hình thành do sự cách ly sinh sản giữa các quần thể. Cách ly sinh sản có thể do các yếu tố địa lý, sinh thái, tập tính, cơ chế cách ly trước hợp tử hoặc sau hợp tử.
2. Sự phát triển của thế giới sinh vật trên Trái Đất; nguồn gốc xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ; sự xuất hiện và sự đa dạng hóa của sinh vật đa bào:
Sự phát triển của thế giới sinh vật: Quá trình phát triển của sinh giới trải qua hàng tỷ năm, từ các dạng sống đơn giản nhất đến sự đa dạng như ngày nay. Các giai đoạn chính bao gồm:
Sự hình thành các hợp chất hữu cơ: Các hợp chất hữu cơ đơn giản được hình thành từ các chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy của Trái Đất.
Sự hình thành các tế bào sơ khai (tế bào nhân sơ): Các tế bào nhân sơ đầu tiên xuất hiện cách đây khoảng 3,5 tỷ năm.
Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực: Các tế bào nhân thực xuất hiện sau tế bào nhân sơ khoảng 1,5 tỷ năm.
Sự xuất hiện của sinh vật đa bào: Sinh vật đa bào xuất hiện khoảng 600 triệu năm trước.
Sự đa dạng hóa của sinh vật: Sinh vật trải qua các giai đoạn đa dạng hóa mạnh mẽ, đặc biệt là trong kỷ Cambri.
Nguồn gốc xuất hiện của sinh vật nhân thực từ sinh vật nhân sơ: Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là thuyết nội cộng sinh. Theo đó, các bào quan như ti thể và lục lạp có nguồn gốc từ các tế bào nhân sơ bị các tế bào nhân sơ khác nuốt vào nhưng không bị tiêu hóa, mà thay vào đó sống cộng sinh bên trong tế bào chủ.
Sự xuất hiện và sự đa dạng hóa của sinh vật đa bào: Sự xuất hiện của sinh vật đa bào là một bước tiến quan trọng trong lịch sử tiến hóa. Sinh vật đa bào có cấu trúc phức tạp hơn, với các tế bào chuyên biệt hóa về chức năng. Sự đa dạng hóa của sinh vật đa bào diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các giới sinh vật khác nhau như động vật, thực vật, nấm.