Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phiên mã là gì? Mô tả 3 giai đoạn của quá trình phiên mã

Phiên mã là gì? Mô tả 3 giai đoạn của quá trình phiên mã.
4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Phiên mã (transcription) là quá trình mà thông tin di truyền từ DNA được chuyển thành RNA. Quá trình này là bước đầu tiên trong việc chuyển hóa thông tin di truyền thành protein, vì RNA sau đó sẽ được dịch mã (translation) để tạo ra protein.

Quá trình phiên mã gồm ba giai đoạn chính:

1. **Khởi đầu (Initiation)**:
- Trong giai đoạn này, enzyme RNA polymerase gắn vào vùng khởi đầu của gene trên DNA. Vùng này thường chứa một trình tự gọi là promotor. Sau khi gắn, RNA polymerase mở xoắn chuỗi DNA, tạo ra một "khe hở" cho phép đọc mã di truyền.

2. **Kéo dài (Elongation)**:
- Khi RNA polymerase di chuyển dọc theo chuỗi DNA, nó sẽ tổng hợp một chuỗi RNA bằng cách sử dụng các nucleotide tự do có trong môi trường. RNA polymerase kéo dài chuỗi RNA bằng cách bổ sung các ribonucleotide theo trình tự mã hóa của DNA. Quá trình này tạo ra một mRNA sơ khai (pre-mRNA).

3. **Kết thúc (Termination)**:
- Giai đoạn kết thúc bắt đầu khi RNA polymerase gặp một tín hiệu kết thúc trong trình tự DNA. Khi đó, quá trình phiên mã sẽ dừng lại và RNA polymerase tách khỏi DNA. Chuỗi RNA mới được tổng hợp sẽ tách ra khỏi DNA và có thể trải qua các quá trình sửa đổi sau phiên mã (như cắt bỏ intron và thêm mũ 5’ hoặc đuôi poly-A) trước khi được sử dụng trong quá trình dịch mã.

Qua các giai đoạn này, thông tin di truyền từ DNA được chuyển thành RNA, là bước đầu tiên để tổng hợp protein trong tế bào.
1
0
Quang Cường
06/01 21:24:11
+5đ tặng
Quá trình phiên mã gồm có 3 giai đoạn là khởi đầu, kéo dài và kết thúc. ADN được cuộn xoắn đồng thời liên kết với protein. Khi nhận biết tín hiệu phiên mã, đoạn ADN gốc sẽ dãn xoắn để lộ ra vùng điều hòa.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đặng Hải
06/01 21:24:52
+4đ tặng

Phiên mã là quá trình tổng hợp một phân tử ARN từ một khuôn mẫu ADN. Quá trình này là bước đầu tiên trong việc chuyển thông tin di truyền từ ADN sang ARN, sau đó ARN sẽ tham gia vào quá trình tổng hợp protein trong tế bào.

Trong phiên mã, một phần của ADN (mạch mã gốc) sẽ được sao chép thành một chuỗi ARN, theo đó, các nucleotide của ARN sẽ tương ứng với các nucleotide trên mạch mã gốc của ADN. Phân tử ARN sau đó có thể được sử dụng để tổng hợp protein trong quá trình dịch mã.

Ba giai đoạn của quá trình phiên mã:
  1. Khởi đầu (Initiation):

    • Giai đoạn này bắt đầu khi ARN polimerase nhận diện và liên kết với một vùng đặc biệt trên ADN gọi là vị trí khởi đầu (promoter). Vị trí này có các tín hiệu nhận dạng cho ARN polimerase.
    • ARN polimerase tách đôi hai mạch ADN tại khu vực khởi đầu và bắt đầu tổng hợp ARN từ một trong các mạch ADN (mạch mã gốc).
    • Quá trình khởi đầu kết thúc khi ARN polimerase bắt đầu di chuyển dọc theo mạch ADN và tổng hợp chuỗi ARN.
  2. Kéo dài (Elongation):

    • Sau khi bắt đầu phiên mã, ARN polimerase di chuyển dọc theo mạch mã gốc của ADN, tổng hợp ARN từ các nucleotide tự do trong tế bào.
    • Các nucleotide trên ARN sẽ liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung: A (trên ARN) liên kết với T (trên ADN), U (trên ARN) liên kết với A (trên ADN), G (trên ARN) liên kết với C (trên ADN), và C (trên ARN) liên kết với G (trên ADN).
    • Quá trình kéo dài tiếp tục cho đến khi ARN polimerase tạo ra một phân tử ARN dài đủ, tương ứng với đoạn mã di truyền trên ADN.
  3. Kết thúc (Termination):

    • Giai đoạn kết thúc xảy ra khi ARN polimerase di chuyển đến một vùng đặc biệt trên ADN gọi là vị trí kết thúc (terminator).
    • Khi ARN polimerase đến vị trí kết thúc, sự phiên mã sẽ dừng lại và ARN polimerase tách khỏi mạch ADN, giải phóng phân tử ARN mới được tổng hợp.
    • Phân tử ARN này có thể là ARN thông tin (mRNA), ARN vận chuyển (tRNA), hoặc ARN ribosomal (rRNA), tùy vào loại gene và chức năng của ARN trong tế bào.
Tóm lại:

Phiên mã là quá trình quan trọng giúp chuyển thông tin di truyền từ ADN sang ARN để tạo ra các protein cần thiết cho tế bào. Ba giai đoạn của phiên mã là: khởi đầukéo dài, và kết thúc, mỗi giai đoạn đóng một vai trò thiết yếu trong việc tạo ra một phân tử ARN chính xác và đầy đủ.




 
Đặng Hải
chấm điểm ak
1
0
Chou
06/01 21:25:04
+3đ tặng
Phiên mã là quá trình tổng hợp phân tử ARN (axit ribonucleic) từ mạch khuôn là ADN (axit deoxyribonucleic). Nói một cách đơn giản, phiên mã là quá trình sao chép thông tin di truyền từ ADN sang ARN. Quá trình này diễn ra trong nhân tế bào ở sinh vật nhân chuẩn và trong tế bào chất ở sinh vật nhân sơ.
Quá trình phiên mã được chia thành ba giai đoạn chính:
1. Khởi đầu (Initiation):
Nhận biết vùng khởi động: ARN polymerase (enzym chính tham gia phiên mã) nhận biết và bám vào vùng khởi động (promoter) trên phân tử ADN. Vùng khởi động là một trình tự nucleotide đặc biệt, báo hiệu điểm bắt đầu của quá trình phiên mã. Ở sinh vật nhân sơ, ARN polymerase liên kết trực tiếp với vùng khởi động. Ở sinh vật nhân chuẩn, cần có sự hỗ trợ của các yếu tố phiên mã (transcription factors) để ARN polymerase có thể bám vào vùng khởi động.
Tháo xoắn ADN: Sau khi bám vào vùng khởi động, ARN polymerase làm tháo xoắn cục bộ phân tử ADN, tạo thành một "bong bóng phiên mã" (transcription bubble). Hai mạch đơn của ADN tách rời nhau tại vùng này, cho phép ARN polymerase tiếp cận mạch khuôn.
2. Kéo dài (Elongation):
Tổng hợp mạch ARN: ARN polymerase trượt dọc theo mạch khuôn của ADN theo chiều 3' → 5' và tổng hợp mạch ARN mới theo chiều 5' → 3'.
Nguyên tắc bổ sung: ARN polymerase lắp ráp các ribonucleotide (A, U, G, C) vào mạch ARN đang được tổng hợp theo nguyên tắc bổ sung với mạch khuôn ADN:
A (adenine) của ADN liên kết với U (uracil) của ARN.
T (thymine) của ADN liên kết với A (adenine) của ARN.
G (guanine) của ADN liên kết với C (cytosine) của ARN.
C (cytosine) của ADN liên kết với G (guanine) của ARN.
Di chuyển và tái xoắn: Khi ARN polymerase di chuyển dọc theo ADN, vùng ADN phía sau nó sẽ đóng xoắn trở lại, duy trì cấu trúc xoắn kép của ADN.
3. Kết thúc (Termination):
Tín hiệu kết thúc: Quá trình phiên mã kết thúc khi ARN polymerase gặp một tín hiệu kết thúc (terminator) trên phân tử ADN. Tín hiệu kết thúc là một trình tự nucleotide đặc biệt, báo hiệu điểm kết thúc của gen.
Giải phóng ARN và ARN polymerase: Khi gặp tín hiệu kết thúc, ARN polymerase dừng tổng hợp ARN và giải phóng phân tử ARN mới được tổng hợp. ARN polymerase cũng tách khỏi phân tử ADN.
Tái lập cấu trúc ADN: Sau khi ARN polymerase rời đi, phân tử ADN hoàn toàn đóng xoắn trở lại cấu trúc xoắn kép ban đầu.
0
0
was_bé mây
06/01 21:36:40
+2đ tặng

Phiên mã là sự tổng hợp các ARN bao gồm mARN, tARN, rARN,…  trên mạch khuôn ADN. Trong đó ta có: 

  • mARN: ARN thông tin, có cấu trúc mạch thẳng, có chức năng làm khuôn cho dịch mã
  • tARN: ARN vận chuyển, là mạch đơn tự xoắn, cấu trúc 3 thùy, có chức năng vận chuyển các axit amin tham gia quá trình dịch thông tin di truyền.
  • rARN: ribôxôm có nhiều vùng liên kết với nhau tạo thành vùng xoắn cục, có chức năng liên kết các protein với nhau. 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×