Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết sơ đồ và phương trình điện phân các dung dịch muối sau

Câu hỏi: Viết sơ đồ và phương trình điện phân các dung dịch muối sau: Zn(NO₃)₂, SnCl4, Na2SO4, MgCI2
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để viết sơ đồ và phương trình điện phân cho các dung dịch muối đã cho, ta cần xác định các ion có trong dung dịch và diễn biến phản ứng tại điện cực trong quá trình điện phân. Dưới đây là thông tin chi tiết cho từng dung dịch:

### 1. Dung dịch Zn(NO₃)₂
- **Ion có trong dung dịch:** Zn²⁺, NO₃⁻
- **Điện cực âm (cực catot):** Ion Zn²⁺ sẽ được khử thành Zn kim loại.
- **Phương trình điện phân:**
\[
\text{Zn}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Zn}
\]
- **Điện cực dương (cực anot):** NO₃⁻ có thể bị oxy hóa, nhưng thường sẽ có oxy hóa NO₃⁻ thành NO hoặc không phản ứng mạnh bằng ion nước.
- **Phương trình điện phân:**
\[
2\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{O}_2 + 4H^+ + 4e^-
\]

### 2. Dung dịch SnCl₄
- **Ion có trong dung dịch:** Sn²⁺, Cl⁻
- **Điện cực âm (cực catot):** Ion Sn²⁺ sẽ được khử thành Sn kim loại.
- **Phương trình điện phân:**
\[
\text{Sn}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Sn}
\]
- **Điện cực dương (cực anot):** Cl⁻ sẽ bị oxy hóa thành Cl₂.
- **Phương trình điện phân:**
\[
2\text{Cl}^- \rightarrow \text{Cl}_2 + 2e^-
\]

### 3. Dung dịch Na₂SO₄
- **Ion có trong dung dịch:** Na⁺, SO₄²⁻, H₂O
- **Điện cực âm (cực catot):** Nước sẽ được khử thành H₂.
- **Phương trình điện phân:**
\[
2\text{H}_2\text{O} + 2e^- \rightarrow \text{H}_2 + 2\text{OH}^-
\]
- **Điện cực dương (cực anot):** Nước sẽ được oxy hóa thành O₂.
- **Phương trình điện phân:**
\[
2\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{O}_2 + 4\text{H}^+ + 4e^-
\]

### 4. Dung dịch MgCl₂
- **Ion có trong dung dịch:** Mg²⁺, Cl⁻
- **Điện cực âm (cực catot):** Ion Mg²⁺ sẽ được khử thành Mg kim loại.
- **Phương trình điện phân:**
\[
\text{Mg}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Mg}
\]
- **Điện cực dương (cực anot):** Cl⁻ sẽ bị oxy hóa thành Cl₂.
- **Phương trình điện phân:**
\[
2\text{Cl}^- \rightarrow \text{Cl}_2 + 2e^-
\]

### Tóm tắt
- **Zn(NO₃)₂:**
- Cực âm: \(\text{Zn}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Zn}\)
- Cực dương: \(2\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{O}_2 + 4\text{H}^+ + 4e^-\)

- **SnCl₄:**
- Cực âm: \(\text{Sn}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Sn}\)
- Cực dương: \(2\text{Cl}^- \rightarrow \text{Cl}_2 + 2e^-\)

- **Na₂SO₄:**
- Cực âm: \(2\text{H}_2\text{O} + 2e^- \rightarrow \text{H}_2 + 2\text{OH}^-\)
- Cực dương: \(2\text{H}_2\text{O} \rightarrow \text{O}_2 + 4\text{H}^+ + 4e^-\)

- **MgCl₂:**
- Cực âm: \(\text{Mg}^{2+} + 2e^- \rightarrow \text{Mg}\)
- Cực dương: \(2\text{Cl}^- \rightarrow \text{Cl}_2 + 2e^-\)

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình điện phân của các dung dịch muối!
1
0
Chou
07/01 08:18:13
+5đ tặng
1. Zn(NO₃)₂ (Kẽm nitrat):
Sơ đồ điện phân:
Catot (-): Zn²⁺, H₂O Anot (+): NO₃⁻, H₂O
Phương trình điện phân:
Catot: Zn²⁺ + 2e⁻ → Zn
Anot: 2H₂O → O₂ + 4H⁺ + 4e⁻
Phương trình điện phân tổng quát: 2Zn(NO₃)₂ + 2H₂O → 2Zn + O₂ + 4HNO₃
2. SnCl₄ (Thiếc(IV) clorua):
Sơ đồ điện phân:
Catot (-): Sn²⁺, H₂O Anot (+): Cl⁻, H₂O
Phương trình điện phân:
Catot: Sn²⁺ + 2e⁻ → Sn
Anot: 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻
Phương trình điện phân tổng quát: SnCl₄ → Sn + 2Cl₂
3. Na₂SO₄ (Natri sulfat):
Sơ đồ điện phân:
Catot (-): Na⁺, H₂O Anot (+): SO₄²⁻, H₂O
Phương trình điện phân (thực chất là điện phân nước):
Catot: 2H₂O + 2e⁻ → H₂ + 2OH⁻
Anot: 2H₂O → O₂ + 4H⁺ + 4e⁻
Phương trình điện phân tổng quát: 2H₂O → 2H₂ + O₂
4. MgCl₂ (Magie clorua):
Sơ đồ điện phân:
Catot (-): Mg²⁺, H₂O Anot (+): Cl⁻, H₂O
Phương trình điện phân (nóng chảy): MgCl₂ (nóng chảy) → Mg + Cl₂ (Khi điện phân dung dịch MgCl₂, H₂O sẽ bị điện phân trước Mg²⁺)
Catot: Mg²⁺ + 2e⁻ → Mg
Anot: 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quang Cường
07/01 08:55:35
+4đ tặng

1. Điện phân dung dịch Zn(NO₃)₂:

  • Sơ đồ điện phân:
    Catot (-): Zn²⁺, H₂O Anot (+): NO₃⁻, H₂O
  • Phương trình điện phân:
    • Catot: Zn²⁺ + 2e⁻ → Zn
    • Anot: 2H₂O → O₂ + 4H⁺ + 4e⁻
    • Phương trình tổng quát: Zn(NO₃)₂ + H₂O → Zn + O₂ + HNO₃ (cần cân bằng hệ số)
    • Phương trình cân bằng: 2Zn(NO₃)₂ + 2H₂O → 2Zn + O₂ + 4HNO₃

2. Điện phân dung dịch SnCl₄:

  • Sơ đồ điện phân:
    Catot (-): Sn²⁺, H₂O Anot (+): Cl⁻, H₂O
  • Phương trình điện phân:
    • Catot: Sn²⁺ + 2e⁻ → Sn
    • Anot: 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻
    • Phương trình tổng quát: SnCl₄ → Sn + Cl₂ (cần cân bằng hệ số)
    • Phương trình cân bằng: SnCl₄ → Sn + 2Cl₂

3. Điện phân dung dịch Na₂SO₄:

  • Sơ đồ điện phân:
    Catot (-): Na⁺, H₂O Anot (+): SO₄²⁻, H₂O
  • Phương trình điện phân: (Điện phân H₂O)
    • Catot: 2H₂O + 2e⁻ → H₂ + 2OH⁻
    • Anot: 2H₂O → O₂ + 4H⁺ + 4e⁻
    • Phương trình tổng quát: H₂O → H₂ + O₂ (cần cân bằng hệ số)
    • Phương trình cân bằng: 2H₂O → 2H₂ + O₂

4. Điện phân dung dịch MgCl₂:

  • Sơ đồ điện phân:
    Catot (-): Mg²⁺, H₂O Anot (+): Cl⁻, H₂O
  • Phương trình điện phân:
    • Catot: Mg²⁺ + 2e⁻ → Mg
    • Anot: 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻
    • Phương trình tổng quát: MgCl₂ → Mg + Cl₂
Quang Cường
Cậu ơi , cậu có thể chấm điểm giúp tớ đc khum ạ >w<

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×