Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu nguyên lý chung sản xuất phân bón vi sinh

Nêu nguyên lý chung sản xuất phân bón vi sinh .Trình bày các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, phân bón vi sinh truyền bón hóa Lân và phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ?
Thanks 
3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Nguyên lý chung sản xuất phân bón vi sinh

Phân bón vi sinh là những sản phẩm chứa các vi sinh vật có lợi, có khả năng cung cấp chất dinh dưỡng, cải thiện chất lượng đất và tăng năng suất cây trồng. Nguyên lý chung trong sản xuất phân bón vi sinh bao gồm:

1. **Sử dụng vi sinh vật có lợi**: Lựa chọn các chủng vi sinh vật có khả năng cố định đạm, phân giải lân hoặc phân hủy chất hữu cơ.
2. **Khả năng sinh trưởng và phát triển**: Đảm bảo điều kiện môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, pH và nguồn thức ăn.
3. **Phối hợp giữa các vi sinh vật**: Có thể kết hợp nhiều chủng vi sinh vật khác nhau để tạo ra sản phẩm hiệu quả hơn.
4. **Kiểm soát chất lượng**: Đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn, không chứa vi sinh vật gây hại và có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.

### Các bước sản xuất phân bón vi sinh

#### 1. Sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm

- **Bước 1: Chọn chủng vi sinh vật**: Sử dụng các chủng vi khuẩn cố định đạm như Rhizobium, Azotobacter, hay Frankia.
- **Bước 2: Nuôi cấy vi sinh vật**: Nuôi cấy các chủng vi sinh vật trong môi trường dinh dưỡng thích hợp để phát triển số lượng lớn.
- **Bước 3: Tách và thu hoạch**: Tách các tế bào vi sinh vật ra khỏi môi trường nuôi cấy và thu hoạch.
- **Bước 4: Đóng gói và bảo quản**: Đóng gói vi sinh vật đã thu hoạch trong điều kiện bảo quản thích hợp để duy trì hoạt tính.

#### 2. Sản xuất phân bón vi sinh phân bón hóa lân

- **Bước 1: Chọn chủng vi sinh vật**: Sử dụng các chủng vi khuẩn như Bacillus, Pseudomonas có khả năng hòa tan lân.
- **Bước 2: Nuôi cấy**: Cung cấp môi trường phù hợp với các chất hữu cơ và hợp chất lân cho vi sinh vật phát triển và hoạt động.
- **Bước 3: Tách và thu hoạch**: Thu hoạch vi sinh vật đã hoạt động và hòa tan lân ra khỏi môi trường nuôi cấy.
- **Bước 4: Đúc và bảo quản**: Đúc vi sinh vật vào các dạng phân bón và bảo quản nhằm giữ hoạt tính.

#### 3. Sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ

- **Bước 1: Chọn chủng vi sinh vật**: Sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ như nấm mốc, vi khuẩn phân hủy cellulose.
- **Bước 2: Chuẩn bị nguyên liệu hữu cơ**: Xử lý chất hữu cơ (rác thải nông nghiệp, phân chuồng) để tạo môi trường nuôi cấy cho vi sinh vật.
- **Bước 3: Nuôi cấy vi sinh vật**: Nuôi cấy các vi sinh vật trong môi trường chứa chất hữu cơ đến khi đạt mật độ tối ưu.
- **Bước 4: Thu hoạch sản phẩm**: Tách và thu hoạch sản phẩm phân giải từ vi sinh vật.
- **Bước 5: Đóng gói và bảo quản**: Đóng gói để bảo quản và sử dụng.

### Kết luận

Sản xuất phân bón vi sinh là quy trình tỉ mỉ và yêu cầu kiểm soát chất lượng cao. Việc sử dụng các vi sinh vật có lợi sẽ giúp tăng cường chất lượng đất, giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học, đồng thời nâng cao năng suất cây trồng một cách bền vững.
1
0
Chou
hôm qua
+5đ tặng
Các bước sản xuất phân bón vi sinh:
Nhìn chung, quy trình sản xuất phân bón vi sinh gồm các bước chính sau:
Chọn lọc và phân lập vi sinh vật: Lựa chọn các chủng vi sinh vật có khả năng cố định đạm, chuyển hóa lân hoặc phân giải chất hữu cơ mạnh. Phân lập và nuôi cấy chúng trong môi trường thích hợp.
Nhân giống vi sinh vật: Nhân sinh khối vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy lỏng hoặc rắn (tùy loại vi sinh vật).
Chuẩn bị chất mang: Chất mang có thể là than bùn, mùn cưa, rơm rạ, phân hữu cơ đã ủ hoai... Chất mang cần được xử lý để đảm bảo độ ẩm, độ pH và dinh dưỡng phù hợp cho sự sống của vi sinh vật.
Phối trộn vi sinh vật với chất mang: Trộn đều sinh khối vi sinh vật đã nhân giống với chất mang.
Ủ và kiểm tra chất lượng: Ủ hỗn hợp trong điều kiện thích hợp (độ ẩm, nhiệt độ, thông thoáng) để vi sinh vật tiếp tục phát triển và ổn định trong chất mang. Kiểm tra chất lượng phân bón (số lượng vi sinh vật, khả năng hoạt động...).
Đóng gói và bảo quản: Đóng gói sản phẩm và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Các bước sản xuất phân bón vi sinh cụ thể cho từng loại:
1. Phân bón vi sinh cố định đạm:
Phân bón vi sinh cố định đạm chứa các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa nitơ tự do trong không khí thành dạng nitơ mà cây trồng có thể hấp thụ được (NH4+). Các vi sinh vật thường được sử dụng là Azotobacter, Rhizobium, Cyanobacteria...
Bước 1: Chuẩn bị môi trường nuôi cấy và nhân giống vi sinh vật cố định đạm.
Bước 2: Chuẩn bị chất mang (ví dụ: than bùn).
Bước 3: Trộn đều sinh khối vi sinh vật với chất mang.
Bước 4: Ủ hỗn hợp trong điều kiện thích hợp.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng và đóng gói.
2. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân:
Phân bón vi sinh chuyển hóa lân chứa các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa lân khó tan trong đất (ví dụ: lân hữu cơ, lân khoáng khó tan) thành dạng lân dễ tiêu (ví dụ: H2PO4-, HPO42-) cho cây trồng hấp thụ. Các vi sinh vật thường được sử dụng là Bacillus, Pseudomonas, Aspergillus...
Bước 1: Chuẩn bị môi trường nuôi cấy và nhân giống vi sinh vật chuyển hóa lân.
Bước 2: Chuẩn bị chất mang (ví dụ: than bùn, bột photphorit).
Bước 3: Trộn đều sinh khối vi sinh vật với chất mang.
Bước 4: Ủ hỗn hợp trong điều kiện thích hợp.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng và đóng gói.
3. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ:
Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ chứa các vi sinh vật có khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp (ví dụ: cellulose, lignin, kitin) thành các chất đơn giản hơn mà cây trồng có thể hấp thụ được. Các vi sinh vật thường được sử dụng là Trichoderma, Bacillus, Actinomycetes...
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu hữu cơ (phân chuồng, rơm rạ, vỏ cây...).
Bước 2: Xử lý nguyên liệu hữu cơ (cắt nhỏ, ủ sơ bộ).
Bước 3: Chuẩn bị môi trường nuôi cấy và nhân giống vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
Bước 4: Trộn đều sinh khối vi sinh vật với nguyên liệu hữu cơ đã xử lý.
Bước 5: Ủ hỗn hợp trong điều kiện thích hợp (đảm bảo độ ẩm, nhiệt độ, thông thoáng và đảo trộn định kỳ).
Bước 6: Kiểm tra chất lượng và đóng gói.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
DuongThuyy
hôm qua
+4đ tặng

* Nguyên lí sản xuất phân bón vi sinh:

Nhân giống vi sinh vật đặc hiệu, sau đó trộn với chất nền để tạo ra phân bón vi sinh.

* Các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, phân bón vi sinh chuyển hóa lân và phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ

- Các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm:

Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu.

Bước 2: Phối trộn, ủ sinh khối khoảng một tuần. Bổ sung nguyên tố đa lượng, chất giữ ẩm và phụ gia khác.

Bước 3: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và đưa ra sử dụng.

- Các bước sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân:

Bước 1: Nhân giống vi sinh trên máy.

Bước 2: Chuẩn bị và kiểm tra chất mang.

Bước 3: Phối trộn với chất mang.

Bước 4: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và đưa ra sử dụng.

- Các bước sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ

Bước 1: Chuẩn bị và tập kết nguyên liệu hữu cơ

Bước 2: Ủ nguyên liệu đã sơ chế với vi sinh vật phân giải chất hữu cơ

Bước 3: Kiểm tra chất lượng, đóng bao, bảo quản và đưa ra sử dụng.

      Dayy ak
 
0
0
+3đ tặng
Nguyên lý chung sản xuất phân bón vi sinh

Phân bón vi sinh là các sản phẩm chứa các vi sinh vật có ích được sử dụng để cải tạo và tăng cường độ phì nhiêu của đất, giúp cây trồng phát triển tốt mà không gây hại đến môi trường. Nguyên lý chung trong sản xuất phân bón vi sinh là sử dụng các vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm, vi khuẩn cố định đạm, nấm phân giải lân, vi khuẩn phân giải chất hữu cơ) để thực hiện các quá trình sinh học có lợi cho đất và cây trồng, bao gồm:

  1. Cố định đạm: Vi sinh vật có khả năng chuyển đổi đạm khí (N₂) trong không khí thành dạng hợp chất có thể sử dụng được bởi cây trồng.
  2. Phân giải lân: Vi sinh vật có thể hòa tan các hợp chất lân khó tan trong đất, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn.
  3. Phân giải chất hữu cơ: Vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong đất, tạo ra chất dinh dưỡng giúp cải thiện độ màu mỡ của đất.
Các bước sản xuất phân bón vi sinh
1. Phân bón vi sinh cố định đạm

Phân bón vi sinh cố định đạm chủ yếu sử dụng các vi khuẩn có khả năng chuyển hóa đạm khí (N₂) trong không khí thành amoniac (NH₃), từ đó tạo ra các hợp chất nitơ mà cây trồng có thể sử dụng được.

Các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm:

  • Chọn giống vi khuẩn: Chọn các chủng vi khuẩn có khả năng cố định đạm mạnh, ví dụ như Rhizobium (cố định đạm cho cây họ đậu) hoặc Azotobacter (cố định đạm tự do trong đất).
  • Nuôi cấy vi khuẩn: Nuôi cấy các vi khuẩn này trong môi trường dinh dưỡng thích hợp, đảm bảo vi khuẩn sinh trưởng tốt.
  • Lên men: Vi khuẩn được lên men trong các bể lên men, tạo thành sản phẩm vi sinh.
  • Làm khô hoặc bảo quản: Sau khi lên men, vi khuẩn được làm khô hoặc bảo quản trong môi trường lạnh để giữ được độ sống của chúng trước khi đóng gói.
  • Đóng gói: Sản phẩm vi sinh được đóng gói và vận chuyển đến người tiêu dùng.
2. Phân bón vi sinh truyền bón hóa Lân

Phân bón vi sinh truyền bón hóa lân sử dụng các vi sinh vật có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ các hợp chất lân.

Các bước sản xuất phân bón vi sinh truyền bón hóa Lân:

  • Chọn giống vi sinh vật: Các vi sinh vật như Bacillus và Penicillium có khả năng hòa tan lân vô cơ, được lựa chọn làm chủng vi sinh chính.
  • Nuôi cấy và lên men: Vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có chứa các hợp chất lân không hòa tan, ví dụ như lân cacbonat hoặc lân apatit.
  • Hòa tan lân: Trong quá trình lên men, các vi sinh vật tiết ra axit hữu cơ, giúp hòa tan lân và chuyển nó thành dạng cây trồng có thể hấp thụ.
  • Thu hoạch và bảo quản: Sau quá trình lên men, sản phẩm vi sinh vật có thể được thu hoạch, bảo quản và đóng gói.
  • Đóng gói và phân phối: Sản phẩm hoàn thiện được đóng gói và phân phối để sử dụng cho cây trồng.
3. Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ

Phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ giúp phân hủy các chất hữu cơ trong đất, chuyển hóa chúng thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây trồng.

Các bước sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ:

  • Chọn giống vi sinh vật: Chọn các chủng vi sinh vật phân giải chất hữu cơ, chủ yếu là vi khuẩn phân giải cellulose và các loại nấm phân giải chất hữu cơ.
  • Nuôi cấy và lên men: Vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường có chứa chất hữu cơ như rơm rạ, lá cây hoặc phân hữu cơ.
  • Quá trình phân giải: Vi sinh vật trong môi trường sẽ phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa chúng thành các chất dinh dưỡng như nitơ, phospho và kali có sẵn trong đất.
  • Thu hoạch và bảo quản: Sau khi quá trình phân giải hoàn tất, sản phẩm được thu hoạch, bảo quản để giữ được tính hoạt động của vi sinh vật.
  • Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, sản phẩm vi sinh phân giải chất hữu cơ được đóng gói và phân phối đến người sử dụng.
Kết luận

Sản xuất phân bón vi sinh là một quá trình khoa học, ứng dụng các vi sinh vật có ích để cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và bảo vệ môi trường. Các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, phân bón vi sinh hòa tan lân và phân giải chất hữu cơ đều tập trung vào việc sử dụng vi sinh vật để tạo ra các chất dinh dưỡng dễ hấp thụ, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ, bền vững.



 

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×