BÀI TẬP CHỦ ĐỀ : HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
-------$$$-------
1.Cho tam giác , gọi . Đẳng thức nào sau đây là sai ?
A. . B. .
C. . D. .
2.Cho tam giác , gọi . Đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
3.Cho tam giác , gọi . Biết . Tính độ dài cạnh AB.
A. . B. .
C. . D. .
4.Cho tam giác , gọi . Biết . Tính độ dài cạnh AB.
A. . B. .
C. . D. .
5.Cho tam giác , gọi . Biết . Tính số đo góc A.
A. B.
C. . D. .
6.Cho tam giác , gọi . Biết . Tính diện tích S của tam giác ABC.
A. . B. .
C. . D. .
7.Cho tam giác , gọi . Biết. Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. . B. .
C. . D. .
8.Tam giác có . là trung điểm cạnh . Tính độ dài đoạn .
A. . B. .
C. . D. .
9.Cho tam giác có ba cạnh là . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là :
A.1. B. .
C.2. D. .
10.Cho tam giác , gọi . Biết . Tính độ dài đường cao AH.
A. . B. .
C. . D.
11.Cho hình bình hành có. Tính diện tích S của hình bình hành ABCD.
A. . B..
C. . D. .
12. Cho tam giác đều cạnh a. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A.. B..
C.. D. .
13.Cho tam giác đều. Biết bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có độ dài bằng 4. Tính diện tích tam giác ABC.
A.. B..
C.. D. .
14.Cho tam giác , gọi . Biết . Tính độ dài đường trung tuyến AM.
. A. . B. .
C.. D. .
15.Cho tam giác có . Biết . Tính độ dài cạnh AC.
A.. B.. C.. D. .
16.Cho hình bình hành có. Tính độ dài đường trung tuyến kẻ từ B của tam giác ABC.
A. . B.. C. . D. .
17.Cho tam giác có trung tuyến . Tính đường cao kẻ từ A của tam giác.
A. . B. . C. . D. .
18.Độ dài trung tuyến vẽ từ cạnh của tam giác được tính bằng biểu thức nào dưới đây?
A. B.
C. | Quên mật khẩu?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |