Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
- bill /bɪl/ (n): hóa đơn
- enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
- reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm
+ reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm lại
- plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
- crack /kræk/ (n): đường nứt
- pipe/paɪp/ (n): đường ống (nước)
- bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
- faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap: vòi nước
- drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt
- right away = immediately: (adv) ngay lập tức
- folk /fəʊk/ (n): người
- explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n): lời giải thích
- bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng
- valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá
- keep on = go on = continue: tiếp tục
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
- complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn
- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
+ complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp
- resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): cách giải quyết
- politeness /pəˈlaɪtnəs/(n): sự lịch sự
- label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
- transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
- clear up: dọn sạch
- truck /trʌk/ (n): xe tải
- look forward to: mong đợi
- break /breɪk/ (n): sự ngừng / nghỉ
- refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi
- fly /flaɪ/ (n): con ruồi
- worried about: lo lắng về
- float /fləʊt/ (v): nổi
- surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt
- electric shock (n): điện giật
- wave /weɪv/ (n): làn sóng
- local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương
+ local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương
- prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm
+ prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự ngăn cấm
- fine /faɪn/ (v): phạt tiền
- tool /tuːl/ (n): dụng cụ
- fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa
- appliance /əˈplaɪəns/ (n): đồ dùng
- solar energy: năng lượng mặt trời
- nuclear power: năng lượng hạt nhân
- power (n) = electricity: điện
- heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng
- install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
- coal /kəʊl/ (n): than
- luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ phẩm
- necessities /nəˈsesəti/ (n): nhu yếu phẩm
- consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng
+ consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng
+ consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
- effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả
- household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ, gia đình
- lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): sự thắp sáng
- account for: chiếm
- replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
- bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn tròn
- energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
- standard /ˈstændəd/(n): tiêu chuẩn
- last /lɑːst/ (v): kéo dài
- scheme /skiːm/ (n): plan kế hoạch
- freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ đông
- tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
- compared with: so sánh với
- category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
- ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
- as well as : cũng như
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |