Sử dụng dạng so sánh hơn của các tính từ hoặc trạng từ cho sẵn:
Angrily Large Soft Cleverly Warm
Comfortably Hard Rich Costly Beautifully
1. her voice is ... than mine.
2. james can sing ... than many singer.
3. we can live ... in the countrisyde than in the city.
4. we hoped we would own a ... apartment.
5. this modern computer is ... than that old-fanshioned one.
7. my father reacted ... to my misbehaviors than my mother.
8. john studies ... than anyone else in the class.
9. it is getting .. today so we can go out.
10. people in the city are .. than people in the countryside.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |