LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm một từ khác với những từ còn lại

Tìm một từ khác với những từ còn lại.                        1. America.         London.    Vietnam.  England.      2. Singaporean.   Vietnamese.   English. Singapore     3 . Jabant.          Thailand      English.  China.          4  Hanoi.    Ha long.    Tokyo.           Beiiing.             5. fifth .          twenty.       thirty.         eleven 

11 trả lời
Hỏi chi tiết
389
0
0
Bộ Tộc Mixi
20/08/2020 20:02:52
+5đ tặng
1. America.         London.    Vietnam.  England.     
2. Singaporean.   Vietnamese.   English. Singapore     
3 . Jabant.          Thailand      English.  China.         
4  Hanoi.    Ha long.    Tokyo.           Beiiing.             
5. fifth .          twenty.       thirty.         eleven 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chi
20/08/2020 20:05:22
+4đ tặng
1. London
2. Singapore     
3 . Jabant 
Beiiing           
5. fifth
0
0
_________
20/08/2020 20:05:29
+3đ tặng
1. America.         London.    Vietnam.  England.     
2. Singaporean. Vietnamese.   English. Singapore
 3 . Japan.          Thailand      English.  China.
 4  Hanoi.    Ha long.    Tokyo      Beiiing.
5. fifth .          twenty.       thirty.         eleven 
2
0
Bộ Tộc Mixi
20/08/2020 20:07:47
+2đ tặng
1. America.         London.    Vietnam.  England. 
vì london là thành phố còn lại là chỉ quốc gia
2.Singaporean.   Vietnamese.   English. Singapore
vì Singapore chỉ quốc gia còn lại chỉ tiếng nói
tiếp theo là tương tự nhé, mk giải thích cho bn hiểu thôi
1
0
_________
20/08/2020 20:08:47
+1đ tặng
1. America.         London.    Vietnam.  England.  (london là thủ đô từ còn lại là tên nước)   
2. Singaporean. Vietnamese.   English. Singapore(Singapore là tên nước từ còn lại là ngôn ngữ)
 3 . Japan.          Thailand      English.  China.
 4  Hanoi.    Ha long.    Tokyo      Beiiing.(từ còn lại là thủ đô)
5. fifth .          twenty.       thirty.         eleven ( fifth là số thứ tự 5)
0
0
1. America.         London.    Vietnam.  England.     
2. Singaporean. Vietnamese.   English. Singapore
 3 . Japan.          Thailand      English.  China.
 4  Hanoi.    Ha long.    Tokyo      Beiiing.
5. fifth .          twenty.       thirty.         eleven 
0
0
Ngân k8
21/08/2020 09:22:36
1.London
2.singapore
3.Jabant
4.Beiiing
5.fifth
0
0
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
22/08/2020 11:01:39
1.Londo
2.singapore
3.Jabant
4.Beiiing
5.fifth
0
0
1.London
2.Singapore
3.English
4.Ha Long
5.fifth
0
0
mokoto
27/08/2020 17:12:58
1. London
2. Singapore     
3 . Jabant 
4  Beiiing           
5. fifth
0
0
Phương Anh
12/09/2020 12:47:04
1b
2d
3d
4d
5a
chuc ban thanh cong nha!!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư