Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt 

Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt 
- extremeextremely
- goodwell
- happyhappily
- sadsadly
- slowslowly
- Hoa was extremely pleased that she got an A for her assignment.
- The old man walked slowly in the park.
- Tuan sighed sadly when he heard that he failed the test.

10 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
2.458
1
1
Nguyễn Minh Vũ
04/10/2020 17:02:28
+5đ tặng
- cực kỳ đặc biệt
- cũng tốt
- hạnh phúc
- sadsadly
- chậm rãi
- Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
- Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên.
- Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Khánh Linh
04/10/2020 17:07:45
+4đ tặng
- cực kỳ đặc biệt
- cũng tốt
- hạnh phúc
- sadsadly
- chậm rãi
- Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
- Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên.
- Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.
1
0
Phạm Arsenal
04/10/2020 17:08:14
+3đ tặng
 +)Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
+)người đàng ông cao tuổi chậm rãi đi dạo trong công viên.
+)Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.
0
0
Đặng Thu Trang
04/10/2020 17:08:47
+2đ tặng
- cực kỳ đặc biệt
- cũng tốt
- hạnh phúc
- sadsadly
- chậm rãi
- Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
- Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên.
- Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.
2
0
Phonggg
04/10/2020 17:08:51
+1đ tặng
- cực kỳ đặc biệt
- cũng tốt
- hạnh phúc
- sadsadly
- chậm rãi
- Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
- Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên.
- Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.
1
0
Jong lee
04/10/2020 17:11:08
https://translate.google.com/
 vào đây gõ từ cần dich nhé
1
0
Khánh Linh
04/10/2020 17:11:09

-sadsadly : không biết, xl nha
0
0
Mee Phạm
04/10/2020 19:28:49
- cực kỳ đặc biệt - cũng tốt - hạnh phúc - sadsadly - chậm rãi - Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình. - Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên. - Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.
0
0
Macha
11/10/2020 21:17:51
- cực kỳ đặc biệt
- cũng tốt
- hạnh phúc
- sadsadly
- chậm rãi
- Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
- Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên.
- Tuấn buồn bã thở dài khi nghe tin mình thi trượt.
0
0
do Tanya
22/11/2020 09:17:22
Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt 
- extremeextremely: cực kì đặc biệt.
- goodwell: cũng tốt.
- happyhappily: hạnh phúc.
- sadsadly:
- slowslowly: chậm rãi.
- Hoa was extremely pleased that she got an A for her assignment: Hoa vô cùng vui mừng vì được điểm A cho bài tập của mình.
- The old man walked slowly in the park: Ông già chậm rãi đi dạo trong công viên.
- Tuan sighed sadly when he heard that he failed the test: Tuấn buồn bã thở dài khi mình thi trượt.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×