LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các câu sau ở thì hiện tại hoàn thành

Hoàn thành các câu sau ở thì hiện tại hoàn thành:

  1. I (not / work) _____________ today.
  2. We (buy) _____________  a new lamp.
  3. We (not / plan) _____________  our holiday yet.
  4. Where (be / you) _____________ ?
  5. He (write) _____________  five letters.
  6. She (not / see) _____________  him for a long time.
  7. (be / you) _____________  at school?
  8. School (not / start) _____________  yet.
  9. (speak / he) _____________  to his boss?
  10. No, he (have / not) _____________  the time yet.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
428
0
2
ChinPu
28/11/2020 19:32:18
+5đ tặng
1.not to work
2.We (buy) ___ko bt__________  a new lamp.
3 we not to plan
4 were you
5. write

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
2
Phuonggg
28/11/2020 19:38:30
+4đ tặng
H

oàn thành các câu sau ở thì hiện tại hoàn thành:

  1. I (not / work) ___amn't work__________ today.
  2. We (buy) ______will  buy______  a new lamp.
  3. We (not / plan) ___haven't planed______  our holiday yet.
  4. Where (be / you) __are you___________ ?
  5. He (write) _____writes________  five letters.
  6. She (not / see) _____hasn't seen________  him for a long time.
  7. (be / you) ______are you_______  at school?
  8. School (not / start) _____hasn't started________  yet.
  9. (speak / he) ________Does he speak_____  to his boss?
  10. No, he (have / not) ___hasn't had__________  the time yet.
1
0
Le Thanh Hoai
28/11/2020 20:01:12
+3đ tặng
  1. I (not / work) ___haven't worked__________ today.
  2. We (buy) ______have built______  a new lamp.
  3. We (not / plan) ___haven't planed______  our holiday yet.
  4. Where (be / you) __have you been___________ ?
  5. He (write) _____has written________  five letters.
  6. She (not / see) _____hasn't seen________  him for a long time.
  7. (be / you) ______Have you been_______  at school?
  8. School (not / start) _____hasn't started________  yet.
  9. (speak / he) ________Has she spoken_____  to his boss?
  10. No, he (have / not) ___hasn't had__________  the time yet.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư