I. Put the verbs in brackets into the correct tenses (Chia động từ trong ngoặc):
1. The table will collapse if you (stand) on it.
2. I’ll be very angry if he (make) any more mistakes.
3. If he (be) late, we’ll go without him.
4. What will happen if my parachute (not open)?
5. If she (need) a radio, she can borrow mine.
6. If he goes on telling lies, nobody (believe) a word he says.
7. If I have a typewriter, I (type) it myself.
8. If I (know) his address I’ll give it to you.
9. He (look) a lot better if he shaves more often.
10. If he works more slowly, he (not make) so many mistakes.
11. I can get a job easily if I (have) a degree.
12. He may get fat if he (stop) smoking.
13. If I know that you are in hospital I (visit) you.
14. If you (arrive) ten minutes earlier you will have a seat.
15. I won’t believe it if I (not see) it with my own eyes.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.stand
2.makes
3.is
4.doesn't open
5.needs
6.will believe
7.will type
8.know
9.will look
10.won't make
11.have
12.stops
13.will visit
14.arrive
15.don't see
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |