Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

19/04/2021 15:01:48

Phân loại và gọi tên các chất sau

Phân loại và gọi tên các chất sau: CuO KNO3 CU(OH)2 H3PO4 AL2(SO4)3 FE(OH)3 MGSO4 NAA2S HGO AGCL KHSO4 HF HNO3 (A (HCO3)2 K2CO3 MG(OH)2 HNO2 BASO4

3 trả lời
Hỏi chi tiết
1.088
1
0
Thiên sơn tuyết liên
19/04/2021 15:05:03
+5đ tặng

Oxit axit:

+ SO3: luu huynh trioxit

+ CO2: cacbon dioxit

Oxit bazo:

+ Fe2O3: sat(III) oxit

+ Al2O3: nhom oxit

Axit

+ HCl: axit clohidric

+ H2S: axit sunfu hidric

+ H3PO4: axit photphoric

+ H2SO4: axit sunfuric

Muoi:

+ NaCl: natri clorua

+ FeCl3: sat(III) clorua

+ Al2(SO4)3: nhom sunfat

+ NaHCO3: natri hidro cacbonat

+ KHCO3: kali hidro cacbonat

Bazo:

+ Ba(OH)2: bari hidroxit

+ Fe(OH)3: sat(III) hidroxit

+ CuOH: dong(I) hidroxit
 

- Bazơ:

+) Mg(OH)2: Magie hidroxit 

+) Al(OH)3: Nhôm hidroxit

- Oxit

+) BaO: Bari oxit 

+) SO2: Lưu huỳnh đioxit 

+) SO3: Lưu huỳnh trioxit

- Muối

+) FeCl3: Sắt (III) clorua

+) NH4NO3: Amoni nitrat

+) CaCO3: Canxi cacbonat

+) ZnSO4: Kẽm sunfat 

+) Ca(H2PO4)2: Canxi đihidro photphat

+) KCl: Kali clorua

+) Na2SO3: Natri sunfit 

+) KNO2: Kali nitrit

+) MgSO4: Magie sunfat 

+) (NH4)2SO4: Amoni sunfat 

+) Na2SO4: Natri sunfat 

+) NaHCO3: Natri hidrocacbonat

+) K3PO4: Kali photphat

+) K2HPO4: Kali hidrophotphat

+) KH2PO4: Kali đihidro photphat

- Axit

+) H2CO3: Axit cacbonic

+) H2S: Axit sunfuahidric

+) H2SO4: Axit sunfuric 

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Toán-Lý-Hoá-Tin
19/04/2021 15:08:05
+4đ tặng
Oxit 
CuO : Đồng (II) oxit
HgO: thuỷ ngân (II) oxit
Bazo
Cu(OH)2 đồng (II) hidroxit
Fe(OH)3 sắt (III) hidroxit
Mg(OH)2 Magie hidroxit
Axit
H3PO4 axit photphoric
HF axit flohidric
HNO3 axit nitric
HNO2 axit nitrơ
Muối KNO3 AL2(SO4)3MGSO4NAA2S AGCLKHSO4K2CO3BASO4
Toán-Lý-Hoá-Tin
Ụ quên chưa làm phần muối wait xíu nha
Toán-Lý-Hoá-Tin
KNO3 kali nitrat ||| Al2(SO4)3 nhôm sunfat ||| MgSO4: magie sunfat ||| Na2S natri sunfua
Toán-Lý-Hoá-Tin
AgCl bạc clorua ||| KHSO4: kali hidro sunfat ||| K2CO3: kali cacbonat ||| BaSO4 bari sunfat
1
0
NguyễnNhư
01/08/2023 11:58:28
Oxit bazo
+ CuO : đồng (II) oxit
+ HgO: thuỷ ngân (II) oxit
Muối: 
+KNO3 :kali nitrat
+ Al2(SO4)3 : nhôm sunfat
+MgSO4: magie sunfat
+ Na2S : natri sunfua
+ AgCl : bạc clorua
+ KHSO4: kalu hidrosunfat
+ K2CO3: kali cacbonat
 + BaSO4: bari sunfat
Axit:
+ H3PO4: axit photphoric
+ HF: axit flohidric
+ HNO3: axit nitric
+ HNO2: axit nitro
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo