dictation (n) bài chính tả [dik'tei∫n]
Ex: She is writing a dictation. Cô ấy đang viết bài chính tả.
exercise (n) bài tập [‘eksəsaiz]
Ex: He is doing exercise. Cậu ấy đang làm bài tập.
listen (V) nghe [’lisn]
listening (n) sự nghe [‘lisniɳ]
Ex: She is listening to music. Cô ấy đang nghe nhạc.
make (v) làm [meik]
making (n) sự làm [meikiɳ]
Ex: He is making a kite. Cậu ấy đang làm con diều.
mask (n) cái mặt nạ [ma:sk]
paint (V) tô màu [peint]
painting (n) sự tô màu [peintiɳ]
Ex: She is painting a mask. Cô ấy đang tô màu cái mặt nạ.
paper (n) giấy ['peipə[r]]
Ex: I am making a paper boat. Tôi đang làm một chiếc thuyền giấy.
plane (n) máy bay [plein]
Ex: Khang has two planes. Khang có hai máy bay.
puppet (n) con rối [‘pʌpit]
Ex: They are making a puppet. Họ đang làm con rối.
text (n) bài đọc [tekst]
Ex: Khang is reading a text. Khang đang đọc bài đọc.
video (n) băng/phim video [’vidiau]
Ex: Trinh is watching a video. Trinh đang xem phùn video.
watch (v) xem, theo dõi [wɒt∫]
Ex: I like to watch TV. Tôi thích xem ti ưiẳ
write (V) viết [rait]
writing (n) viết [raitig]
Ex: Khang is writing a dictation. Khang đang viết chính tả.
red (adj) màu đỏ [red]
Ex: The apple is red. Quả táo màu c£oẻ
orange (adj) màu cam, màu da cam [ɔ:rindʒ]
Ex: The pen is orange. Bút máy màu cam.
yellow (adj) màu vàng [ ‘jeləʊ]
Ex: The banana is yellow. Quả chuối màu vàng.
green (adj) màu xanh lá cây [gri:n]
Ex: The ball is green. Quả bóng màu xanh lá cấy.
blue (adj) màu xonh da trời [blu:]
Ex: The sky is blue. Bầu trời màu xanh da trời.
pink (adj) màu hồng [pigk]
Ex: The school bag is pink. Chiếc cặp màu hồng.
black (adj) màu đen [blaek]
Ex: The black pen is on the desk. Cấy viết màu đen trên bàn.
white (adj) màu trắng [wait]
Ex: The white chalk is on the blackboard.
Viên phấn màu trắng trên bảng.