LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
795
1
0
Phạm Văn Phú
12/12/2017 01:28:09
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Bạn ăn gì?
- store /stɔ:/ (n): cửa hàng
- storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ (n): chủ cửa hàng
- salesgirl /'seizgə:l/ (n): cô bán hàng
- bottle /'bɔtl/ (n): chai
- oil /ɔil/ (n): dầu
- cooking oil /'kukiɳ ɔil/ (n): dầu ăn
- chocolate /'tʃɔkəlit/ (n): sô-cô-la
- biscuit /'biskit/ (n): bánh quy
- cookie /'kuki/ (n): bánh quy
- can /kæn/ (n): hộp
- tin /tin/ (n): hộp
- bar /bɑ:/ (n): thỏi, thanh
- packet /'pækit/ (n): gói nhỏ, hộp nhỏ
- dozen /'dʌzn/ (n): một tá (= 12 cái)
- gram /græm/ (n): 1 gam
- kilogram (kilo) /kiləgræm/ (n): ki-lô-gam
- half /hɑ:f/ (n): một nửa, nửa
- egg /eg/ (n): trứng
- soap /su:p/ (n): xà phòng, xà bông
- tube /tju:b/ (n): ống
- toothpaste /'tu:θpeist/ (n): kem đánh răng
- list /list/ (n): danh sách
- shopping list /'ʃɔpiɳ list/ (n): danh sách vật mua sắm
- need /ni:d/ (v): cần
- want /wɔnt/ (v): muốn
- lemon /'lemən/ (n): chanh
- ice-cream /aɪs kriːm/ (n): kem (cà rem)
- sandwich /'sænwiʤ/ (n): bánh săngwich
- cake /keik/ (n): bánh ngọt
- fried /fraid/ (p.p): được chiên, được rán
- delicious /di'liʃəs/ (n): thơm tho, ngon
- wine /wain/ (n): rượu

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư