Bài 3: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc so sánh "the same ... as" và danh từ trong ngoặc.
1. My sister has______________ me. (height)
2. Jim pursues ______________ Jane, (hobby)
3. My best friend is at______________ me. (age)
4. My friends went to see______________ me (movie).
5. This musician plays______________ me. (musical instrument)
6. Critics say that this painter has______________ with that one. (style)
7. My brother is interested in ______________ me. (subject)
8. This class has ______________ that one. (number of students)
9. Anne bought______________ me yesterday. (dress)
10. She cut her hair______________ mine. (length)
11. My best friend likes______________ my brother. (books)
12. I bought my car at______________ hers. (price)
13. My mother likes ______________ me. (TV programs)
14. He had ______________ a famous actor. (appearance)
15. He puts on ______________ usual. (old coat).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |