Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chuyển từ số đếm sang số thứ tự từ 20 đến 100

Chuyển từ số đếm sang
 số thứ tự từ 20 đến 100. 
Môn tiếng anh nhé 
3 trả lời
Hỏi chi tiết
218
2
0
dogfish ✔
06/08/2021 17:12:55
+5đ tặng
Cách chuyển số đếm sang số thứ tự
3.1. Thêm th đằng sau số đếm. Số tận cùng bằng Y, phải đổi Y thành I rồi mới thêm th

Ví dụ:

- four -> fourth

- eleven -> eleventh

- twenty-->twentieth

Ngoại lệ:     

- one - first

- two - second

- three - third

- five - fifth

- eight - eighth

- nine - ninth

- twelve – twelfth

3.2. Khi số kết hợp nhiều hàng, chỉ cần thêm th ở số cuối cùng, nếu số cuối cùng nằm trong danh sách ngoài lệ trên thì dùng theo danh sách đó

Ví dụ:

- 5,111th = five thousand, one hundred and eleventh

- 421st = four hundred and twenty-first

3.3. Khi muốn viết số ra chữ số (viết như số đếm nhưng đằng sau cùng thêm TH hoặc ST với số thứ tự 1, ND với số thứ tự 2, RD với số thứ tự 3)

Ví dụ:

- first = 1st

- sec>

- third = 3rd

- fourth = 4th

- twenty-sixth = 26th

- hundred and first = 101st
cứ làm theo như trên là ra nhé.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
+4đ tặng
11 (eleven) → 11th (eleventh)
 
12 (twelve) → 12th (twelfth)
 
13 (thirteen) → 13th (thirteenth)
 
14 (fourteen) → 14th (fourteenth)
 
15 (fifteen) → 15th (fifteenth)
 
16 (sixteen) → 16th (sixteenth)
 
17 (seventeen) → 17th (seventeenth)
 
18 (eighteen) → 18th (eighteenth)
 
19 (nineteen) → 19th (nineteenth)
 
20 (twenty) → 20th (twentieth)
 
21 - 30
 
21 (twenty-one) → 21st (twenty-first)
 
22 (twenty-two) → 22nd (twenty-second)
 
23 (twenty-three) → 23rd (twenty-third)
 
24 (twenty-four) → 24th (twenty-fourth)
 
25 (twenty-five) → 25th (twenty-fifth)
 
26 (twenty-six) → 26th (twenty-sixth)
 
27 (twenty-seven) → 27th (twenty-seventh)
 
28 (twenty-eight) → 28th (twenty-eighth)
 
29 (twenty-nine) → 29th (twenty-ninth)
 
30 (thirty) → 30th (thirtieth)
 
31 - 40
 
31 (thirty-one) → 31st (thirty-first)
 
32 (thirty-two) → 32nd (thirty-second)
 
33 (thirty-three) → 33rd (thirty-third)
 
34 (thirty-four) → 34th (thirty-fourth)
 
35 (thirty-five) → 35th (thirty-fifth)
 
36 (thirty-six) → 36th (thirty-sixth)
 
37 (thirty-seven) → 37th (thirty-seventh)
 
38 (thirty-eight) → 38th (thirty-eighth)
 
39 (thirty-nine) → 39th (thirty-ninth)
 
40 (forty) → 40th (fourtieth)
 
41 - 50
 
41 (forty-one) → 41st (forty-first)
 
42 (forty-two) → 42nd (forty-second)
 
43 (forty-three) → 43rd (forty-third)
 
44 (forty-four) → 44th (forty-fourth)
 
45 (forty-five) → 45th (forty-fifth)
 
46 (forty-six) → 46th (forty-sixth)
 
47 (forty-seven) → 47th (forty-seventh)
 
48 (forty-eight) → 48th (forty-eighth)
 
49 (forty-nine) → 49th (forty-ninth)
 
50 (fifty) → 50th (fiftieth)
 
51 - 60
 
51 (fifty-one) → 51st (fifty-first)
 
52 (fifty-two) → 51nd (fifty-second)
 
53 (fifty-three) → 53rd (fifty-third)
 
54 (fifty-four) → 54th (fifty-fourth)
 
55 (fifty-five) → 55th (fifty-fifth)
 
56 (fifty-six) → 56th (fifty-sixth)
 
57 (fifty-seven) → 57th (fifty-seventh)
 
58 (fifty-eight) → 58th (fifty-eighth)
 
59 (fifty-nine) → 59th (fifty-ninth)
 
60 (sixty) → 60th (sixtieth)
 
61 - 70
 
61 (sixty-one) → 61st (sixty-first)
 
62 (sixty-two) → 61nd (sixty-second)
 
63 (sixty-three) → 63rd (sixty-third)
 
64 (sixty-four) → 64th (sixty-fourth)
 
65 (sixty-five) → 65th (sixty-fifth)
 
66 (sixty-six) → 66th (sixty-sixth)
 
67 (sixty-seven) → 67th (sixty-seventh)
 
68 (sixty-eight) → 68th (sixty-eighth)
 
69 (sixty-nine) → 69th (sixty-ninth)
 
70 (seventy) → 70th (seventieth)
 
71 - 80
 
71 (seventy-one) → 71st (seventy-first)
 
72 (seventy-two) → 72nd (seventy-second)
 
73 (seventy-three) → 73rd (seventy-third)
 
74 (seventy-four) → 74th (seventy-fourth)
 
75 (seventy-five) → 75th (seventy-fifth)
 
76 (seventy-six) → 76th (seventy-sixth)
 
77 (seventy-seven) → 77th (seventy-seventh)
 
78 (seventy-eight) → 78th (seventy-eighth)
 
79 (seventy-nine) → 79th (seventy-ninth)
 
80 (eighty) → 80th (eightieth)
 
81 - 90
 
81 (eighty-one) → 81st (eighty-first)
 
82 (eighty-two) → 82nd (eighty-second)
 
83 (eighty-three) → 83rd (eighty-third)
 
84 (eighty-four) → 84th (eighty-fourth)
 
85 (eighty-five) → 85th (eighty-fifth)
 
86 (eighty-six) → 86th (eighty-sixth)
 
87 (eighty-seven) → 87th (eighty-seventh)
 
88 (eighty-eight) → 88th (eighty-eighth)
 
89 (eighty-nine) → 89th (eighty-ninth)
 
90 (ninety) → 90th (ninetieth)
 
91 - 100
 
91 (ninety-one) → 91st (ninety-first)
 
92 (ninety-two) → 92nd (ninety-second)
 
93 (ninety-three) → 93rd (ninety-third)
 
94 (ninety-four) → 94th (ninety-fourth)
 
95 (ninety-five) → 95th (ninety-fifth)
 
96 (ninety-six) → 96th (ninety-sixth)
 
97 (ninety-seven) → 97th (ninety-seventh)
 
98 (ninety-eight) → 98th (ninety-eighth)
 
99 (ninety-nine) → 99th (ninety-ninth)
 
100 (one hundred) → 100th (one hundredth)
 
 
0
0
Tuấn Kiệt
06/08/2021 17:15:14
+3đ tặng
11 (eleven) → 11th (eleventh)
 
12 (twelve) → 12th (twelfth)
 
13 (thirteen) → 13th (thirteenth)
 
14 (fourteen) → 14th (fourteenth)
 

 4four -> fourth

11eleven -> eleventh

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Toán học Lớp 4 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư