II)
your bag in school : ở trường học
-> in + địa điểm
on the shelves, : trên những kệ tủ
on my desk, : trên bàn làm việc
in Spain : in + địa điểm : ở tây ban nha
in work : trong giờ làm việc
in the fridge : in + địa điểm : trong tủ lạnh
on the wall : trên tường
at the party : trong bữa tiệc
in my bedroom : in + địa điểm
at home : ở nhà
on the floor : on + tầng
III)
1 . The are some plates ____in___ the sink
2 . There is a cat _____on______the rug
3 . There is a pair of shoes ______on______ the sofa
4 . There are some flowers ____near_______ the curtains
5 . There is a man _____next to ______ the cooker
6 . There is a door_____opposite______the cupboard
7 . There is a blue coat______between_________a red and a green coat in the wardrobe
8 . There is a picture _____on______ the bed