Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho đúng dạng từ trong ngoặc

84. Every year, I usually (go)______________________Vietnam.

85. In the summer, I sometimes (go)____________________swimming.

86. Every evening, my mother (watch)_____________television.

87. Lan (have)_____ __breakfast and (go)___ ______to school at 6.30a.m.

88. We (not read)___________________after lunch.

89. Tom (be)___________my friend .He (play)____ _____sports everyday.

90.____ _____your students (play)__________soccer every afternoon?

91. He (go)_____________to bed at 11.30 p.m.

92. They (go)___________home and (have)___________lunch.

93.___________he (play)__________sports?

94. He (teach)_______________in a big school in town.

95. Everyday she (go)____________to work by bike.

96. We usually (read)____books,(listen)___ ___to music or (watch)_______TV.

97. Sometimes, I (play)__________badminton.

98. Ann(like)____________her job very much.

99.___________your mother(walk)_________to market?

100. Look! They (run)_________________________

3 trả lời
Hỏi chi tiết
186
0
0
Dannz
28/10/2021 09:02:50
+5đ tặng

84. Every year, I usually (go) go to Vietnam.

85. In the summer, I sometimes (go)_____go____swimming.

86. Every evening, my mother (watch)______watchs___television.

87. Lan (have)_has_ __breakfast and (go)___ goes____to school at 6.30a.m.

88. We (not read)______don't read___after lunch.

89. Tom (be)___is___my friend .He (play)___plays___sports everyday.

90.____ Are_____your students (play)____play______soccer every afternoon?

91. He (go)______goes_______to bed at 11.30 p.m.

92. They (go)____go_______home and (have)___have________lunch.

93._____Does______he (play)____play______sports?

94. He (teach)________teachs_______in a big school in town.

95. Everyday she (go)______goes______to work by bike.

96. We usually (read)___reading_books,(listen)___listening ___to music or (watch)____watching___TV.

97. Sometimes, I (play)____play______badminton.

98. Ann(like)_______likes_____her job very much.

99._______Is____your mother(walk)_____walking____to market?

100. Look! They (run)______________________are running___

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Bngann
28/10/2021 09:03:37
+4đ tặng

84. Every year, I usually (go)____________go__________Vietnam.

85. In the summer, I sometimes (go)_______go_____________swimming.

86. Every evening, my mother (watch)______watches_______television.

87. Lan (have)___has__ __breakfast and (go)___ _goes_____to school at 6.30a.m.

88. We (not read)__________don't read_________after lunch.

0
0
Dung Nguyễn
28/10/2021 09:06:31
+3đ tặng
84, go
85, go
86, watches
87, has and goes
88, don't read
89, is/ plays
90, Do/ play
91, goes
92, go/have
93, Does/play
94, teaches
95, goes
96, read/ listen/ watch
97, play
98, likes
99, Does/walk
100, are running

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo