Đây là bảng liệt kê và ví dụ về 9 từ loại trong tiếng Anh CHÚC BẠN HỌC TỐT
Từ loại trong tiếng Anh (part of speech)Chức năng và nhiệm vụVí dụ về từ loạiVí dụ về câu
Động từ (Verb)Chỉ hành động hoặc trạng thái(to) be, act, fly, like, jump, fall, can, walkShe always
walk to school. She was
flying home to
visit her family
Danh từ (Noun)Chỉ người hoặc vậtpencil, cat, song, city, Japan, teacher, EricThis is my
Cat. She lives in my
home. He works on
Japan.
Tính từ (Adjective)miêu tả danh từgood, big, red, well, interestingMy dogs are
big. I like
big dogs.
Từ hạn định (Determiner)Giới hạn hoặc xác định một danh từa/an, the, some, many, thoseI have
three cats and
some dogs.
Trạng từ (Adverb)Mô tả động từ tính từ hoặc trạng từeasily, slowly, well, happily, very, reallyI can
easily finish it tonight. I’m
very very grateful
Đại từ (Pronoun)Thay thế danh từI, you, we, he, she, weJohn is American.
He is handsome.
Giới từ (Preposition)Liên kết một danh từ với từ khácto, at, ago, on, for, tillThey went
to school
on Sunday.
Liên từ (Conjunction)Nối các mệnh đề quan hệ hoặc câu và từand, or, both…and…, whether…or…I’m going
whether you like it
or not. Can she read
and listen?
Thán từ (Interjection)Câu cảm thán ngắn, đôi khi được chèn vào câuwow!, ouch!, hi!, yeah
Wow! You look so beautiful!