Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
20/11/2021 21:21:17

Điền vào chỗ trống are, is, has, have sao cho phù hợp

helppp ai lm được 2 bài này cho 100 xu lm hết nhé
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 11: Điền vào chỗ trống are, is, has, have sao cho phù hợp.
There (1)
.many pupils in my class. Some of them (2)
two very good friends. Tom and Judy. Tom (4)
red hair. Judy (6). . long brown
..bicycles. Tom (9).
.one. I love my
my friends. I (3).
11 vears old. He (5)....
hair. She (7). .
.very pretty. We all 8).
a computer too. But Judy and I don't (10)..
family very much. My dad (11)..
many books, My mother (13)...
student in the university and my little brother(15).. .a baby. He (16)
..very clever. He (12).
..a doctor. My brother (14)...
.a
.very fat and (17) . .big blue eyes.
Bài 12: Điển vào chỗ trồng các từ “am- is- are- am not- isn't- aren't- have-
has" sao cho thich hợp.
lots of friends. I
a popular person at
1. I
school.
2. My brother
a student. I
very young. He
only one vear old. He doesn't
any hair.
3. The man
4. We
gray hair.
black.
young. He
a new car. Our car
at home. She
a problem. She
ready for the exam. We
lots of clothes. I.
sixty- seven. He
verv old. It
at the dentist.
a toothache.
afraid of it.
5. My mother
6. She
7. We
S.I
9. The children
10. My daughter
lucky.
at the park. Thev
six years old. She
a beautiful garden. It
at home. Today
at home.
a teenager,
full of flowers.
Monday and he
11. We
12. My father
work.
at
2 trả lời
Hỏi chi tiết
999
1
0
Meliora Kerenza ☘☘
20/11/2021 21:26:45
+5đ tặng
1 are
2 and
3 have
4is
5 had
6  had
7 is
8  many
9 is
11 is
12 has
13  is
14 is
15  is
16 is
17 has

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Huỳnh Ngọc Phương ...
20/11/2021 21:29:18
+4đ tặng
1. are
2. are
3. have
4. is
5. has
6. has
7. is
8. have
9. has
10. have
11. is
12. has
13. is
14. is
15. is
16. is
17. has
Bài 12
1. am/ have/ am 
2. is/ is/ have
3. is/ is/ as
4. have/ is/ is
5. isn't/ is
6. has/ has
7. aren't/ are
8. have/ am
9. aren't/ are
10. is/ is not
11. have/ 
12. isn't/ is/ is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo