II.Viết dạng so sánh hơn của những từ trong ngoặc.
They've made these chocolate bars smaller (small) .
Sport is more interesting (interesting) than politics.
1. Can't you think of anything _________________________(intelligent) to say?
2. Well, the place looks _______________________(clean) now.
3. Janet looks _________________________________(thin) than she did.
4. You need to draw it _____________________________(carefully) .
5. The weather is getting ________________________ (bad).
6. The programme will be shown at a _______________ (late) date.
7. I can't stay _________________(long) than half an hour.
8. A mobile phone would be a________________________ (useful) present.
9. I'll try to finish the job ___________________ (soon).
10. It was________________ (busy) than usual in town today.
11. I'll be even________________________ (annoyed) if you do that again.
12. Since the break-in I feel __________________ (nervous).
13.Rivers are (big)……………………..…. than lakes.
14.The Mekong river is (long)……………..…….. than the Red river.
15.My mother is (old) ………………………………..….than my teacher.
16.Nga and Lan are (short)……………………………..……….. than Minh.
17.My mother is (young)……………………….………… than my father.
18.Ha Noi is (small)………………………………….than Ho Chi Minh city.
19.This boy is (tall)…………………………………….……..than that boy.
20.A dictionary is (thick)…………………….………….. than a notebook.
mọi người giúp em nhanh với ạ làm xong em tặng xu
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |