Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. She asked Tom if he could do for her a favour. (câu hỏi nên dùng ask)
2. Rosy invited John to come and have dinner with them. (mời John đến ăn cơm tối)
3. My wife reminded me to post the letter. (Vợ tôi nói rằng đừng quên gửi thư = vợ tôi nhắc tôi đừng quên đi gửi thư)
4. The man warned the boys not to swim in the lake without an adult present. (warn = cảnh cáo vì vậy nghĩa của câu là anh ta cảnh cáo lũ trẻ không bơi dưới hồ)
5. He advised me to limit the sugar consumption. (khuyên tôi nên giảm bớt đường)
6. The judge ordered Edward to fine one hundred pounds. (Thẩm phán yêu cầu phạt Edward 100 bảng Anh)
7. She begged me not to tell him about her absence from class the day before. (trong câu chủ động có động từ 'please' nên thể hiện thái độ làm ơn)
8. My parents often encouraged me to be independent (Trong câu chủ động, bố mẹ nói good for you = tốt cho con! và thật tốt khi tự lập => đây là câu ủng hộ, thuyết phục)
9. Mrs. Jones allowed each of her children to have a piece of candy (chấp nhận, cho phép đứa con có thể ăn kẹo)
10. Mary promised not to be late next time. (Trong câu chủ động Mary nói là tôi sẽ không đi muộn lần sau nữa đâu = tôi hứa lần sau sẽ không đi muộn nữa)
Chúc bạn học tốt
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |