LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Describe the foods you eat for your daily meals? You can use this framework for your writing

Ai làm dùm cho mình bài mẫu với, cảm ơn mọi người trước
1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.627
12
2
Nguyễn Thị Thu Trang
23/06/2017 21:34:16
- my daily meals
+ I like vegetable, pork, chicken, chocolate, ice,
+ I dislike fish, soybean, ,milk,...
- healthy food The five food groups are:
- vegetables and legumes/beans
- fruit
- fish, eggs, beans
- milk,, cheese , mostly reduced fat
- unhealthy food 
- sweet biscuits, cakes, desserts and pastries
- processed meats and fattier/salty sausages, savoury pastries and pies, commercial burgers with a high fat and/or salt content
- sweetened condensed milk
- ice cream and other ice confections
- confectionary and chocolate
- commercially fried foods
- potato chips, crisps and other fatty and/or salty snack foods including some savoury biscuits
- cream, butter and spreads which are high in saturated fats
- sugar-sweetened soft drinks and cordials, sports and energy drinks and alcoholic drinks
suggestion 
- vegetables and legumes/beans
- fruit
- lean meats and poultry, fish, eggs, tofu, nuts and seeds, legumes/beans
- grain (cereal) foods, mostly wholegrain and/or high cereal fibre varieties
- milk, yoghurt, cheese and/or alternatives, mostly reduced fat.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Tiếng Anh Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư