Dựa vào tính chất vật lý và tính chất hoá học:
* kim loại
Tính chất vật lý kim loại
- Sắc (sáng bóng)
- Chất dẫn nhiệt và điện tốt
- Điểm nóng chảy cao
- Mật độ cao (nặng cho kích thước của chúng)
- Dễ uốn nắn (có thể búa)
- Độ dẻo (có thể được rút ra thành dây)
- Thường rắn ở nhiệt độ phòng (một ngoại lệ là thủy ngân)
- Màu đục như một tấm mỏng (không thể nhìn xuyên qua kim loại)
- Kim loại là âm thanh lớn hoặc tạo ra âm thanh như tiếng chuông khi đánh
Tính chất hóa học kim loại
- Có 1-3 electron ở lớp vỏ ngoài của mỗi nguyên tử kim loại và dễ dàng mất electron
- Dễ bị ăn mòn (ví dụ, bị hư hỏng do quá trình oxy hóa như xỉn màu hoặc rỉ sét)
- Mất electron dễ dàng
- Mẫu oxit là cơ bản
- Giảm độ âm điện thấp hơn
- Là chất khử tốt
* phi kim
Tính chất vật lý phi kim
- Vẻ ngoài không bắt mắt
- Chất dẫn nhiệt kém
- Chất rắn không độc
- Chất rắn giòn
- Có thể là chất rắn, chất lỏng hoặc chất khí ở nhiệt độ phòng
- Trong suốt như một tấm mỏng
- Phi kim không phải là son
Tính chất hóa học phi kim
- Thường có 4-8 electron ở lớp vỏ ngoài
- Sẵn sàng tăng hoặc chia sẻ các electron hóa trị
- Dạng oxit có tính axit
- Có độ âm điện cao hơn
- Là tác nhân oxy hóa tốt