Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

If I knew his address, I (go) ........... round and see him. If you (not be) ......... so busy, I (show) .......... you how to play. It (be) ............. quicker if you (use) a computer

​​1. If I knew his address, I (go) ........... round and see him.
2. If you (not be) ......... so busy, I (show) .......... you how to play.
3. It (be) ............. quicker if you (use) a computer.
4. If we (have) ............... some eggs, I (make) ............. you a cake.
5. Bring him another if he (not/like) .............. this one.
6. She (be) ........... angry if she (hear) ........... this tomorrow.
7. Unless you are more careful, you (have) ............. an accident.
8. If you (like), I (get) .............. you a job in this company.
9. If grandmother (be) ........... 5 years younger, she (play) .......... some games.
10. If he sun (stop) ........... shinning, there (be) ................ no light on earth.
Giúp mình với, câu trả lời nhanh nhất 5*
4 trả lời
Hỏi chi tiết
10.673
2
2
Huyền Thu
11/06/2017 14:51:55
1. would go
2. weren’t / would show
3. will be / use
4. have/ will make
5. doesn’t like
6. will be/ hears
7. will have
8. like/ will get
9. were/ would play
10. stops/ will be

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
Thanh
11/06/2017 14:55:22
1. If I knew his address, I (go) would go round and see him.
2. If you (not be)aren't so busy, I (show) will show you how to play.
3. It (be) will be quicker if you use a computer.
4. If we (have) had some eggs, I (make)would make you a cake.
5. Bring him another if he (not/like) doesn't like this one.
6. She (be)will be angry if she (hear) hears this tomorrow.
7. Unless you are more careful, you (have) will have an accident.
8. If you like, I (get) will get you a job in this company.
9. If grandmother (be)were 5 years younger, she (play) would play some games.
10. If the sun (stop) stops shinning, there (be) will be no light on earth.
1
0
Lê Thị Thảo Nguyên
11/06/2017 19:51:11
1. If I knew his address, I (go) would go round and see him.
Đây là câu điều kiện loại 2: dấu hiệu 
If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should...+ Vo
2. If you (not be)aren't so busy, I (show) will show you how to play.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
3. It (be) will be quicker if you use a computer.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
4. If we (have) had some eggs, I (make)would make you a cake.
Câu điều kiện loại 2
If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should...+ Vo
5. Bring him another if he (not/like) doesn't like this one.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
6. She (be)will be angry if she (hear) hears this tomorrow.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
7. Unless you are more careful, you (have) will have an accident.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
8. If you like, I (get) will get you a job in this company.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
9. If grandmother (be)were 5 years younger, she (play) would play some games.
Câu điều kiện loại 2
If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should...+ Vo
10. If the sun (stop) stops shinning, there (be) will be no light on earth.
Câu điều kiện loại 1
If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall...... + Vo
Đây là kiến thức về câu điều kiện lớp 9, ở câu hỏi của bạn chỉ có 2 loại câu điều kiện thoy, nếu bạn mún xem chi tiết về tất cả các kiểu, thì xem ở link này:
http://kenhtuyensinh.vn/cau-dieu-kien
Chúc bạn học tốt
0
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư