âm/ð/
they/ðeɪ/họ
father/ˈfɑːðə(r)/cha, bố
this/ðɪs/cái, vật này
other/ˈʌðə(r)/(cái) khác
smooth/smuːð/ nhẹ nhàng, êm đềm
feather/ˈfeðə(r)/ lông (chim thú)
than/ðæn/hơn
there/ðeə(r)/ ở đó, chỗ đó
those/ðəʊz/ những cái đó
either/ˈaɪðər/ mỗi (trong hai)
bathe/beɪð/sự tắm
clothe/kləʊð/ phủ, che
with/wɪð/ với
breathe/briːð/ hít thở
booth/buːð/ rạp, lều
scythe/saɪð/ cái hớt cỏ
together/təˈgeðə(r)/ cùng nhau
another/əˈnʌðə(r)/ cái khác
leather/ˈleðə(r) làm bằng da
together/təˈɡeðər/ cùng nhau
âm/θ/
think/θɪŋk/nghĩ, suy nghĩ
thing/θɪŋ/đồ vật
thorn/θɔːn/gai nhọn
thumb/θʌm/ngón tay cái
thread/θred/sợi chỉ, sợi vải
through/θruː/xuyên qua
mouth/maʊθ/mồm, miệng
month/mʌnθ/tháng
path/pɑːθ/lối đi, đường nhỏ
truth/truːθ/sự thật
bath/bɑːθ/tắm
breath/breθ/hơi thở
cloth/klɒθ/vải vóc
sooth/suːθ/sự thật (từ cổ)
width /wɪtθ/bề rộng
depth /depθ/độ sâu
length /leŋθ/chiều dài
strength /streŋθ/sức mạnh
fourth/fɔːθ/ số thứ 4
fifth/fɪfθ/số thứ 5
mỏi tay.-_-