Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 20 từ chứa âm /θ/. Tìm 20 từ chứa âm /ð/

5 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
367
1
0
Camsamita
27/12/2018 22:16:54
20 từ chứa âm /θ/.
Thief /θi/
third
thirty
author
Math
thought
birthday
both
throat
Thursday.
athlete
Thousand /ˈθaʊznd/
Thirsty /ˈθɜːrsti/
Theatre /ˈθiːətər/
Author /ˈɔːθər/
Everything /ˈevriθɪŋ/
Thin /θɪn/
Three /θriː/
Mouth /maʊθ/
North /nɔːrθ/

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Camsamita
27/12/2018 22:28:17
20 từ chứa âm /ð/
This /ðɪs/
Than /ðæn/
Their /ðer/
Bathe /beɪð/
Breathe /briːð/
Without /wɪˈðaʊt/
Father /ˈfɑːðər/
Weather /ˈweðər/
Together /təˈɡeðər/
Clothing /ˈkləʊðɪŋ/
mother
soothed
the
teething
those
there
together
than
others.
that.
0
0
Ken
28/12/2018 20:45:39
âm/ð/
they/ðeɪ/họ
father/ˈfɑːðə(r)/cha, bố
this/ðɪs/cái, vật này
other/ˈʌðə(r)/(cái) khác
smooth/smuːð/ nhẹ nhàng, êm đềm
feather/ˈfeðə(r)/ lông (chim thú)
than/ðæn/hơn
there/ðeə(r)/ ở đó, chỗ đó
those/ðəʊz/ những cái đó
either/ˈaɪðər/ mỗi (trong hai)
bathe/beɪð/sự tắm
clothe/kləʊð/ phủ, che
with/wɪð/ với
breathe/briːð/ hít thở
booth/buːð/ rạp, lều
scythe/saɪð/ cái hớt cỏ
together/təˈgeðə(r)/ cùng nhau
another/əˈnʌðə(r)/ cái khác
leather/ˈleðə(r) làm bằng da
together/təˈɡeðər/ cùng nhau
âm/θ/
think/θɪŋk/nghĩ, suy nghĩ
thing/θɪŋ/đồ vật
thorn/θɔːn/gai nhọn
thumb/θʌm/ngón tay cái
thread/θred/sợi chỉ, sợi vải
through/θruː/xuyên qua
mouth/maʊθ/mồm, miệng
month/mʌnθ/tháng
path/pɑːθ/lối đi, đường nhỏ
truth/truːθ/sự thật
bath/bɑːθ/tắm
breath/breθ/hơi thở
cloth/klɒθ/vải vóc
sooth/suːθ/sự thật (từ cổ)
width /wɪtθ/bề rộng
depth /depθ/độ sâu
length /leŋθ/chiều dài
strength /streŋθ/sức mạnh
fourth/fɔːθ/ số thứ 4
fifth/fɪfθ/số thứ 5
mỏi tay.-_-
0
0
Hùng Trần
30/12/2018 22:09:38
20 từ chứa âm /θ/.
Thief /θi/
third
thirty
author
Math
thought
birthday
both
throat
Thursday.
athlete
Thousand /ˈθaʊznd/
Thirsty /ˈθɜːrsti/
Theatre /ˈθiːətər/
Author /ˈɔːθər/
Everything /ˈevriθɪŋ/
Thin /θɪn/
Three /θriː/
Mouth /maʊθ/
North /nɔːrθ/
0
0
Hùng Trần
30/12/2018 22:10:39
20 từ chứa âm /ð/
This /ðɪs/
Than /ðæn/
Their /ðer/
Bathe /beɪð/
Breathe /briːð/
Without /wɪˈðaʊt/
Father /ˈfɑːðər/
Weather /ˈweðər/
Together /təˈɡeðər/
Clothing /ˈkləʊðɪŋ/
mother
soothed
the
teething
those
there
together
than
others.
that.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×