LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 6 lớp 6 - Từ vựng Unit 6

1 trả lời
Hỏi chi tiết
418
0
0
Tôi yêu Việt Nam
07/04/2018 12:45:20

Từ vựng Unit 6 lớp 6

Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 6:Our tet holiday.

Từ mới Từ loại Phiên âm nghĩa
Peach blossom n /pi:t∫ ;blɒsəm/ Hoa đào
Apricot blossom n / eɪprɪkɒt 'blɒsəm / Hao mai
Kumquat tree n /’kʌmkwɒt tri:/ Cây quất
The New year tree n /ðə nju:jɪə(r) tri:/ Cây nêu
Sticky rice n /’stɪki raɪs/ Gạo nếp
Jellied meat n /’dʒelid mi:t/ Thịt đông
Lean pork paste n /li:n pɔ:k peɪst/ Giò lụa
Pickled onion n /’pɪkld ‘ʌnjən/ Dưa hành
Pickled small leeks n /’pɪkld smɔ:l li:ks/ Củ kiệu
Roasted wartermelon Seeds n /rəʊstɪd’wɔ:təmelən si:ds/ Hạt dưa
Dried candied fruits n /draɪd ‘kændid fru:ts/ Mứt
Spring festival n /’sprɪȵ ‘festɪvl/ Hội xuân
Parallel couplet n /’pærəlel ‘kʌplət/ Câu đối
Dragon dance n /’drægən ‘dɑ:ns/ Múa lân
Kitchen God n /’kɪt∫ɪn gɒd/ Táo Quân
Fireworks n /’faɪəwɜ:ks/ Phaó hoa
First caller n /fɜ:st ‘kɔ:lə(r)/ Người xông đất
To first foot v /tu: fə:st fʊt/ Xông đất
Go to pagoda to pray for v /gəʊ tu:pə’gəʊdə tu:preɪ fə(r)/ Đi chùa để cầu
Exchange New year’s wishes v /ɪks’t∫eɪndʒnju:jɪə(r)s wɪ∫ɪz/ Chúc tết nhau
Dress up v /dres ʌp/ Ăn điện
Sweep th floor v /swi:p ðə flɔ: (r)/ Quét nhà

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư