LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

We are not used to ... (drive) on the left

3 trả lời
Hỏi chi tiết
3.374
1
0
Lê Thị Thảo Nguyên
26/06/2019 21:39:47
1/ grive
( sau used to động từ nguyên mẫu)
2 hopes ( công thức)
3 keeping
( sua mind + V_ing)
4 to love
( sau forget + to_V : quên cái gì đó)
5 locking ( đã nhớ cái gì đó, nếu remember chia ở thì hiện tại thì to_V)
to go ( sau had better + to_V)
6/ to recommend
7 being - hearing
( sau enjoy + V_ing)
8 cooking
( sau like + V_ing)
9 to hearning
( sau looking forrward + to V-ing)
10 to study
( addvise + to-V)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Lê Thị Thảo Nguyên
26/06/2019 22:19:41
11 selling
( sau giới từ of + V-ing)
12 to allow (
decide + to-V)
13 telling
( sau regret + V-ing)
14 to cook
( sau stop + to_V)
15 to meet
( sau arange + to-V)
16 buying
( sau giới từ on + V-ing)
17 show
( sau used to+ V nguyên mẫu)
18 to steal
( sau admitted + to_V)
19 to meet
20 hurting
( sau avoid + V_ing)
2
0
....^_^....
27/06/2019 14:45:49
21. to have
22. to be asked
23. to get
24. have
25. serviced
26. cleaning
27. to take
28. operating
29. to bring
30. learning
31. helping
32. to use
33. working
34. to give
35. to improve
36. to take
37. to relax
38. to be
39. to take
40. signing
41. writing
42. to finish
43. shouting
44. communicating
45. to begin
46. trying
47. to carry - help
48. to be

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư