LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ đúng trong ngoặc

Chọn từ đúng trong ngoặc
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
3. The sun is shining ( bright/ brightly).
4. The boy speaks English (fluent/ fluently).
5. The table has a (smooth/ smoothly) surface. (smooth: nhắn, tron, bằng phẳng)
6. We must figure our income tax returns (acurate/ acurately).
7. We don't like to drink (bitter / bitterly) tea. (bitter : dang)
8. The plane will arrive (soon/ soonly).
9. He had an accident because he was driving too (fast/ fastly).
10. Your cold sounds ( terrible / terriblely)
11. They became (sick/ sickly) after eating the contaminated food.(contaminated: ôi, hỏng)
12. I always feel (happy/ happily) when the sun was shining.
13. You look (terrible/ terriblely)! Are you all right?
14. There's no point in doing a job if you don't do it (proper/ properly).
15. Please keep (quiet/ quietly)! I'm learning my lesson.
16. We didn't go out because it was raining (hard/ hardly ).
17. You should make your clothes (clean / cleanly) when you go out.
18. Rose is (terrible/ terribly) upset about loosing her job.
19. Linda likes wearing (colorful / colofully) clothes.
20. I think you behaved very (selfish/ selfishly)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
104
1
1
Gia Bách
19/07/2022 17:06:37
+5đ tặng
3. brightly
4. fluently
5. smooth
6. acurately

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thùy Dung
19/07/2022 17:09:39
+4đ tặng
11 sickly
19 colofully
14 proper
16 hardly
9 fast 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư