Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
10. "What you (do) at the moment, Ann?" "I (pack). I (catch) a plane to London tomorrow morning."
11. Since I left Venezuela six years ago, I (return) to visit friends and family several times.
12. When my parents (arrive) for a visit tomorrow, they will see our baby for the first time.
13. Don't worry. I (finish) the report by 10 o'clock.
14. I'll return Bob's pen to him next time I (see) him.
15. "I [go] out to buy a morning newspaper." "But it (rain) now. Why don't you wait until the rain (stop)?"
16. Whenever I travel abroad, I (forget) something I need.
17. Hurry up or you (be) late for class.
18. He (be) to the theater three times this month.
19. Hurry up or the film (be) over before we (get) home.
20. Before I (start) the car, all passengers had buckled their seat belts.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
791
1
0
Hồng Anh
02/08/2022 20:28:32
+5đ tặng
10. "What are you doing at the moment, Ann?" "I packed. I will catch a plane to London tomorrow morning."
11. returned
12. arrive
13. will finish
14. will see
15. will go, is raining, stopped
16. always forget
17. will be
18. will be being
19. will be, get

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Minh Hằng
02/08/2022 20:34:23
+3đ tặng

11. returned
12. arrive
13. will finish
14. will see
15. will go, is raining, stopped
16. always forget
17. will be
18. will be being
19. will be, get

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư