Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the words with their opposites

Giải hộ ạ.Ai nhanh đc tặng 200 xu.Nếu ai chậm thì đc 100 xu nha.Sẽ đc cộng điểm
1 trả lời
Hỏi chi tiết
69
1
0
Nguyễn Trang
26/09/2022 21:02:03
+5đ tặng

adventurous : ham mạo hiểm

careless : cẩu thả , ẩu đoảng

calm : bình tĩnh 

lazy : lười biếng 

careful : cẩn thận

messy : bừa bãi 

creative : sáng tạo

nervous : lo lắng , lo sợ , hồi hộp

flexible : linh hoạt 

quiet : im lặng

funny : buồn cười

serious : nghiêm túc

hardworking : cần cù , siêng năng

stubborn : cứng đầu

neat : gọn gàng

timid : nhát thối , rụt rè

talkative : lắm mồm

unimaginative : ko có trí tưởng tượng

* Ghép :

adventurous - timid

calm - nervous

careful - careless

creative - unimaginative

flexible - stubborn

funny - serious

hardworking - lazy

neat - messy

talkative - quiet

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư